Đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths, 19h40 ngày 24/4

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/4/2025 19:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths trước đây

  • 19/12/2024
    Al-Orubah Youths
    3 - 2
    Al-Nasr (Youth)
    1 - 0
    L
  • 28/04/2024
    Al-Orubah Youths
    1 - 2
    Al-Nasr (Youth)
    0 - 0
    W
  • 23/12/2023
    Al-Nasr (Youth)
    3 - 0
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    W
  • 23/01/2022
    Al-Nasr (Youth)
    4 - 1
    Al-Orubah Youths
    1 - 0
    W
  • 04/09/2021
    Al-Orubah Youths
    1 - 4
    Al-Nasr (Youth)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 5 4 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Nasr (Youth) vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Nasr (Youth) (sân nhà) 2 2 0 0
Al-Nasr (Youth) (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Nasr (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Nasr (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Nasr (Youth)Al-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 27 19 5 3 56 23 33 62 H B T T H B
2 Al-Hilal (Youth) 28 19 5 4 59 21 38 62 T T T T H T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 15 7 6 64 36 28 52 B H B B B H
4 Al-Fath (Youth) 28 14 7 7 30 16 14 49 T T T H T T
5 Al-Ittihad (Youth) 26 14 5 7 56 30 26 47 B B T T T H
6 Al-Nasr (Youth) 27 14 3 10 44 36 8 45 B T B H B T
7 Al-Orubah Youths 27 13 4 10 53 49 4 43 B T T B B T
8 Al Hazm Youths 27 11 9 7 39 26 13 42 H T T H H H
9 Al-Ettifaq (Youth) 27 9 8 10 38 41 -3 35 H H B T H T
10 Al-Jeel Youths 28 9 6 13 40 45 -5 33 H B B B T H
11 Al Wehda (Youth) 27 8 8 11 25 32 -7 32 T B B T H T
12 Al-Shabab (Youth) 28 7 9 12 26 42 -16 30 B B T B H B
13 Al Raed (Youth) 28 7 8 13 25 34 -9 29 T H T T H B
14 Muhayil Youth 27 7 6 14 25 45 -20 27 B T B T H B
15 Ohud Medina Youths 28 6 7 15 23 53 -30 25 H B H T B B
16 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 4 17 31 55 -24 25 B B B B B T
17 Al Watan Youth 28 6 6 16 25 52 -27 24 T B B B B T
18 Al-Feiha U20 27 6 5 16 27 50 -23 23 B T T B T B

Cập nhật: