Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth, 19h40 ngày 07/1

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth

Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth trước đây

  • 20/04/2024
    Al-Faisaly Harmah Youth
    1 - 1
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    D
  • 16/12/2023
    Al-Orubah Youths
    2 - 2
    Al-Faisaly Harmah Youth
    1 - 1
    D
  • 05/03/2022
    Al-Orubah Youths
    2 - 3
    Al-Faisaly Harmah Youth
    0 - 0
    L
  • 15/10/2021
    Al-Faisaly Harmah Youth
    6 - 1
    Al-Orubah Youths
    3 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 4 0 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Faisaly Harmah Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Orubah Youths (sân nhà) 2 0 1 1
Al-Orubah Youths (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah YouthsAl-Faisaly Harmah Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 12 10 1 1 28 7 21 31 T T T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 12 9 3 0 28 12 16 30 T T T T H T
3 Al-Hilal (Youth) 13 9 2 2 28 9 19 29 T B T H T T
4 Al-Ittihad (Youth) 12 7 2 3 27 12 15 23 T H B B B H
5 Al-Orubah Youths 14 7 2 5 27 25 2 23 T T H T T B
6 Al-Ettifaq (Youth) 14 6 2 6 23 24 -1 20 B H T B T B
7 Al Wehda (Youth) 14 5 4 5 13 13 0 19 H T B T T H
8 Al-Jeel Youths 13 6 1 6 21 21 0 19 T B T B B T
9 Al-Fath (Youth) 13 4 6 3 10 8 2 18 B T B B H T
10 Al-Faisaly Harmah Youth 13 5 2 6 22 24 -2 17 T B B T B T
11 Al Hazm Youths 12 5 2 5 11 7 4 17 H B T B B T
12 Muhayil Youth 14 4 5 5 14 18 -4 17 T B B H T H
13 Al-Nasr (Youth) 12 5 1 6 17 22 -5 16 T B T B B B
14 Al Raed (Youth) 15 3 4 8 13 19 -6 13 B T T B H T
15 Ohud Medina Youths 14 3 3 8 15 29 -14 12 B B H T H B
16 Al-Shabab (Youth) 12 2 4 6 9 18 -9 10 B B H H H H
17 Al Watan Youth 14 2 3 9 9 27 -18 9 B T B B B H
18 Al-Feiha U20 15 2 3 10 12 32 -20 9 B H B H B B

Cập nhật: