Đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah, 23h25 ngày 15/4

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/4/2025 23:25
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jndal vs Al-Faisaly Harmah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Jndal (sân nhà) 1 0 0 1
Al-Jndal (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jndal thắng
Bại: là số trận Al-Jndal thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-JndalAl-Faisaly Harmah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 28 19 6 3 60 24 36 63 T T T H T T
2 Al Najma(KSA) 29 17 5 7 46 27 19 56 T H T T T T
3 Al-Hazm 28 15 5 8 46 35 11 50 B H T T H B
4 Al-Adalh 28 13 9 6 49 36 13 48 T H H B B T
5 Al-Jabalain 29 12 11 6 35 28 7 47 T B H T T H
6 Al Bukayriyah 28 13 6 9 35 19 16 45 T H T H T T
7 Al-Tai 29 12 8 9 40 35 5 44 B T T B B B
8 AL-Rbeea Jeddah 29 10 11 8 28 26 2 41 B H T H H B
9 Abha 28 10 10 8 38 41 -3 40 H H H T T H
10 Al-Zlfe 28 8 11 9 27 27 0 35 H T T B T H
11 Al-Arabi(KSA) 28 9 8 11 43 45 -2 35 B B B B H B
12 Al-Jndal 28 9 6 13 27 31 -4 33 T H B B B B
13 Al-Baten 29 8 8 13 31 51 -20 32 B T H B B T
14 Al-Faisaly Harmah 28 7 8 13 29 38 -9 29 B T B H H T
15 Jubail 29 6 11 12 27 39 -12 29 H H B B H H
16 Al-Ameade 28 5 10 13 24 40 -16 25 T H H B B H
17 Al Safa(KSA) 28 6 4 18 25 50 -25 22 B B B H B B
18 Ohod Medina 28 5 5 18 26 44 -18 20 B H B T T H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: