Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai, 23h10 ngày 28/4

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 28/4/2025 23:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Arabi(KSA) (sân nhà) 0 0 0 0
Al-Arabi(KSA) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Arabi(KSA) thắng
Bại: là số trận Al-Arabi(KSA) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Arabi(KSA)Al-Tai trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 30 21 6 3 65 24 41 69 T H T T T T
2 Al Najma(KSA) 30 18 5 7 48 28 20 59 H T T T T T
3 Al-Adalh 30 15 9 6 53 38 15 54 H B B T T T
4 Al-Hazm 30 16 5 9 49 38 11 53 T T H B T B
5 Al Bukayriyah 30 14 6 10 38 21 17 48 T H T T B T
6 Al-Jabalain 30 12 11 7 36 30 6 47 B H T T H B
7 Al-Tai 30 12 8 10 41 37 4 44 T T B B B B
8 AL-Rbeea Jeddah 30 10 12 8 29 27 2 42 H T H H B H
9 Abha 30 10 12 8 41 44 -3 42 H T T H H H
10 Al-Zlfe 30 10 11 9 30 27 3 41 T B T H T T
11 Al-Arabi(KSA) 30 9 8 13 44 50 -6 35 B B H B B B
12 Al-Baten 30 9 8 13 33 51 -18 35 T H B B T T
13 Al-Jndal 30 9 7 14 28 34 -6 34 B B B B B H
14 Al-Faisaly Harmah 30 8 9 13 32 39 -7 33 B H H T T H
15 Jubail 30 7 11 12 29 40 -11 32 H B B H H T
16 Al-Ameade 30 5 10 15 25 43 -18 25 H B B H B B
17 Al Safa(KSA) 30 6 5 19 27 55 -28 23 B H B B H B
18 Ohod Medina 30 5 5 20 26 48 -22 20 B T T H B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: