Đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah, 19h35 ngày 04/12
Kết quả Al-Ansar vs Al-Shoalah Đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah Phong độ Al-Ansar gần đây Phong độ Al-Shoalah gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Ansar vs Al-Shoalah
- Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/12/2024 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah trước đây
- 03/03/2020Al-Shoalah0 - 3Al-Ansar0 - 0W
- 09/10/2019Al-Ansar0 - 1Al-Shoalah0 - 0L
- 07/05/2019Al-Ansar0 - 1Al-Shoalah0 - 0L
- 19/12/2018Al-Shoalah0 - 4Al-Ansar0 - 2W
- 07/04/2011Al-Shoalah0 - 3Al-Ansar0 - 3W
- 22/12/2010Al-Ansar0 - 0Al-Shoalah0 - 0D
- 14/03/2010Al-Shoalah2 - 2Al-Ansar1 - 2D
- 30/09/2009Al-Ansar1 - 0Al-Shoalah0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ansar vs Al-Shoalah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Ansar (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Al-Ansar (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ansar thắng
Bại: là số trận Al-Ansar thua
Thắng: là số trận Al-Ansar thắng
Bại: là số trận Al-Ansar thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ansar và Al-Shoalah trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 10 | 22 | 34 | T T T T T T |
2 | Jerash FC | 13 | 9 | 1 | 3 | 28 | 10 | 18 | 28 | T T B T T T |
3 | Al-Sharq | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 22 | B T T B B H |
4 | Al-Saqer | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | T T T B T H |
5 | Al Anwar SA | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 21 | H B B H B B |
6 | Wajj | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 16 | 5 | 20 | T B B B H H |
7 | Al-Rayyan | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | T T B T H H |
8 | Al-Washm | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 18 | 1 | 17 | H B H H T B |
9 | Al-Rawdhah | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 17 | T T B B B H |
10 | Al Qous Club | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 15 | B H T H T H |
11 | Al Entesar | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 16 | 2 | 14 | B T B B H H |
12 | Tuwaiq | 13 | 4 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B H T T B T |
13 | Hottain (KSA) | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | B B H T T B |
14 | Al-Taqdom | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 12 | H B T B H T |
15 | Al-Sadd FC(SA) | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 11 | H B T T B H |
16 | Al Qaisoma | 13 | 1 | 1 | 11 | 8 | 31 | -23 | 4 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: