Đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh, 23h20 ngày 21/4

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Tai vs Al-Adalh

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/4/2025 23:20
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 7 1 0 6
VĐQG Ả Rập Xê-út 2 1 1 0
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Tai vs Al-Adalh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Tai (sân nhà) 4 2 0 2
Al-Tai (sân khách) 6 0 1 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Tai thắng
Bại: là số trận Al-Tai thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-TaiAl-Adalh trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 29 20 6 3 62 24 38 66 T T H T T T
2 Al Najma(KSA) 30 18 5 7 48 28 20 59 H T T T T T
3 Al-Adalh 30 15 9 6 53 38 15 54 H B B T T T
4 Al-Hazm 29 16 5 8 48 36 12 53 H T T H B T
5 Al-Jabalain 30 12 11 7 36 30 6 47 B H T T H B
6 Al Bukayriyah 29 13 6 10 35 21 14 45 H T H T T B
7 Al-Tai 30 12 8 10 41 37 4 44 T T B B B B
8 Al-Zlfe 30 10 11 9 30 27 3 41 T B T H T T
9 AL-Rbeea Jeddah 29 10 11 8 28 26 2 41 B H T H H B
10 Abha 29 10 11 8 40 43 -3 41 H H T T H H
11 Al-Arabi(KSA) 29 9 8 12 44 47 -3 35 B B B H B B
12 Al-Jndal 29 9 6 14 27 33 -6 33 H B B B B B
13 Al-Faisaly Harmah 29 8 8 13 31 38 -7 32 T B H H T T
14 Al-Baten 29 8 8 13 31 51 -20 32 B T H B B T
15 Jubail 29 6 11 12 27 39 -12 29 H H B B H H
16 Al-Ameade 30 5 10 15 25 43 -18 25 H B B H B B
17 Al Safa(KSA) 29 6 5 18 27 52 -25 23 B B H B B H
18 Ohod Medina 29 5 5 19 26 46 -20 20 H B T T H B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: