Đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA), 21h50 ngày 16/1

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA)

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/1/2025 21:50
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2 1 1 0
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Adalh vs Al-Arabi(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Adalh (sân nhà) 2 0 1 1
Al-Adalh (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Adalh thắng
Bại: là số trận Al-Adalh thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-AdalhAl-Arabi(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 14 9 3 2 29 12 17 30 B H T T B H
2 Al-Adalh 16 8 5 3 27 18 9 29 T H T T T H
3 Al-Hazm 16 9 2 5 27 21 6 29 H B T B B T
4 Al-Tai 15 8 4 3 24 15 9 28 T T B H T T
5 Al Najma(KSA) 16 8 2 6 23 18 5 26 T T B B T H
6 Al-Arabi(KSA) 16 7 5 4 26 22 4 26 T T B H H T
7 Al Bukayriyah 16 7 3 6 17 11 6 24 B B B T T T
8 Al-Jabalain 16 5 7 4 16 16 0 22 H B T H T B
9 AL-Rbeea Jeddah 15 5 6 4 17 17 0 21 B H B B H B
10 Al Safa(KSA) 16 6 3 7 19 23 -4 21 B B T H H T
11 Abha 16 6 3 7 20 28 -8 21 B T B H B B
12 Al-Jndal 16 6 2 8 17 20 -3 20 B H T T B B
13 Al-Baten 16 5 5 6 17 27 -10 20 H B T T B T
14 Al-Faisaly Harmah 16 5 3 8 18 21 -3 18 B H T B T H
15 Al-Zlfe 16 4 5 7 14 17 -3 17 T B T H B B
16 Al-Ameade 16 3 6 7 12 17 -5 15 T H B T H H
17 Jubail 16 4 3 9 13 20 -7 15 H T B B H B
18 Ohod Medina 16 2 3 11 14 27 -13 9 B T B B H H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: