Đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya, 22h15 ngày 21/2

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Taraji vs Al-Qadasiya

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/2/2024 22:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Taraji vs Al-Qadasiya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Taraji (sân nhà) 0 0 0 0
Al Taraji (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Taraji thắng
Bại: là số trận Al Taraji thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al TarajiAl-Qadasiya trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Qadasiya 21 13 5 3 36 16 20 44 T T B H B T
2 Al Kholood 22 12 6 4 33 18 15 42 T H T T H T
3 Al-Jabalain 22 11 7 4 30 20 10 40 H H T B T H
4 Al-Orubah 21 12 2 7 33 23 10 38 B H B H T T
5 Al-Faisaly Harmah 22 11 5 6 32 25 7 38 H T T T T H
6 Al-Adalh 22 10 7 5 33 26 7 37 B T H T B H
7 Al-Arabi(KSA) 22 10 5 7 36 22 14 35 H H T T H B
8 Al-Jndal 22 9 5 8 20 23 -3 32 T B H T H B
9 Al-Baten 20 8 5 7 20 24 -4 29 B H T B T H
10 Ohod Medina 21 7 6 8 25 23 2 27 H H B H B T
11 Al Najma(KSA) 22 7 6 9 33 34 -1 27 B T B H T H
12 AL-Rbeea Jeddah 22 7 5 10 29 34 -5 26 B H H B B B
13 Al Safa(KSA) 22 7 3 12 25 37 -12 24 B T T T H T
14 Al Bukayriyah 21 5 8 8 19 23 -4 23 B H B H B T
15 Al-Ameade 21 5 8 8 24 30 -6 23 T B H B B H
16 Hajer 22 3 8 11 16 33 -17 17 T B B B B T
17 Al Taraji 21 4 4 13 17 33 -16 16 B H T H B B
18 Al Qaisoma 22 3 5 14 25 42 -17 14 B B B B H H

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: