Đối đầu Al Sahel vs Hajer, 18h50 ngày 14/11
Kết quả Al Sahel vs Hajer Đối đầu Al Sahel vs Hajer Phong độ Al Sahel gần đây Phong độ Hajer gần đây
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Sahel vs Hajer
- Giải đấu: Hạng 2 Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/11/2024 18:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Sahel vs Hajer trước đây
- 04/04/2023Al Sahel1 - 2Hajer0 - 1L
- 31/10/2022Hajer1 - 1Al Sahel1 - 0D
- 08/03/2022Hajer2 - 1Al Sahel2 - 1L
- 25/10/2021Al Sahel1 - 4Hajer0 - 2L
- 14/04/2021Al Sahel4 - 1Hajer3 - 1W
- 27/12/2020Hajer1 - 1Al Sahel0 - 0D
- 06/03/2020Al Sahel0 - 0Hajer0 - 0D
- 28/11/2019Hajer0 - 0Al Sahel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Sahel vs Hajer
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Hajer: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Hajer: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 1 | 2 | 3 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Sahel vs Hajer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sahel (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Al Sahel (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Sahel thắng
Bại: là số trận Al Sahel thua
Thắng: là số trận Al Sahel thắng
Bại: là số trận Al Sahel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Sahel và Hajer trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Draih | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 8 | 18 | 25 | T T H T T T |
2 | Al-Sharq | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 21 | H T T B T T |
3 | Al Anwar SA | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 20 | T T T H B B |
4 | Jerash FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 19 | B H B T T B |
5 | Wajj | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 12 | 7 | 18 | H H T T B B |
6 | Al-Saqer | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 17 | B B H T T T |
7 | Al-Rawdhah | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H B T T B |
8 | Al-Rayyan | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B H T T B |
9 | Al-Washm | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 13 | 2 | 13 | T H T H B H |
10 | Al Entesar | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 12 | H T T B T B |
11 | Al Qous Club | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 | B H H B H T |
12 | Al-Taqdom | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | T H B H B T |
13 | Tuwaiq | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 8 | B B B B H T |
14 | Hottain (KSA) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 21 | -14 | 8 | B T T B B H |
15 | Al-Sadd FC(SA) | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B B H B T |
16 | Al Qaisoma | 10 | 1 | 0 | 9 | 3 | 22 | -19 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: