Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Zlfe vs Al Safa(KSA), 23h10 ngày 30/4

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Zlfe vs Al Safa(KSA)

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/4/2025 23:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al Safa(KSA) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Zlfe vs Al Safa(KSA)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al Safa(KSA): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 1 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al Safa(KSA): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 1 0 1 0
Hạng 2 Ả Rập Xê-út 8 1 3 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Zlfe vs Al Safa(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Zlfe (sân nhà) 4 0 3 1
Al-Zlfe (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Zlfe thắng
Bại: là số trận Al-Zlfe thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-ZlfeAl Safa(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 30 21 6 3 65 24 41 69 T H T T T T
2 Al Najma(KSA) 30 18 5 7 48 28 20 59 H T T T T T
3 Al-Adalh 31 15 10 6 54 39 15 55 B B T T T H
4 Al-Hazm 31 16 6 9 50 39 11 54 T H B T B H
5 Al-Jabalain 31 13 11 7 39 31 8 50 H T T H B T
6 Al Bukayriyah 30 14 6 10 38 21 17 48 T H T T B T
7 Al-Tai 31 13 8 10 45 37 8 47 T B B B B T
8 AL-Rbeea Jeddah 30 10 12 8 29 27 2 42 H T H H B H
9 Abha 31 10 12 9 42 47 -5 42 T T H H H B
10 Al-Zlfe 30 10 11 9 30 27 3 41 T B T H T T
11 Al-Baten 31 10 8 13 35 52 -17 38 H B B T T T
12 Al-Arabi(KSA) 31 9 8 14 44 54 -10 35 B H B B B B
13 Al-Jndal 30 9 7 14 28 34 -6 34 B B B B B H
14 Al-Faisaly Harmah 31 8 9 14 33 41 -8 33 H H T T H B
15 Jubail 30 7 11 12 29 40 -11 32 H B B H H T
16 Al-Ameade 31 5 11 15 26 44 -18 26 B B H B B H
17 Al Safa(KSA) 30 6 5 19 27 55 -28 23 B H B B H B
18 Ohod Medina 31 5 6 20 27 49 -22 21 T T H B B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: