Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths, 19h55 ngày 24/4
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths Phong độ Al Raed (Youth) gần đây Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths trước đây
- 19/12/2024Al-Jeel Youths1 - 3Al Raed (Youth)1 - 0W
- 17/03/2024Al Raed (Youth)0 - 1Al-Jeel Youths0 - 1L
- 11/11/2023Al-Jeel Youths4 - 2Al Raed (Youth)0 - 0L
- 23/04/2022Al-Jeel Youths1 - 2Al Raed (Youth)1 - 0W
- 06/11/2021Al Raed (Youth)2 - 1Al-Jeel Youths0 - 0W
- 21/03/2015Al-Jeel Youths1 - 3Al Raed (Youth)0 - 0W
- 20/12/2014Al Raed (Youth)1 - 0Al-Jeel Youths0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Jeel Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (Youth) (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Al Raed (Youth) (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed (Youth) và Al-Jeel Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 23 | 33 | 62 | H B T T H B |
2 | Al-Hilal (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 21 | 38 | 62 | T T T T H T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 64 | 36 | 28 | 52 | B H B B B H |
4 | Al-Fath (Youth) | 28 | 14 | 7 | 7 | 30 | 16 | 14 | 49 | T T T H T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 26 | 14 | 5 | 7 | 56 | 30 | 26 | 47 | B B T T T H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 36 | 8 | 45 | B T B H B T |
7 | Al-Orubah Youths | 27 | 13 | 4 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | B T T B B T |
8 | Al Hazm Youths | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 26 | 13 | 42 | H T T H H H |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 41 | -3 | 35 | H H B T H T |
10 | Al-Jeel Youths | 28 | 9 | 6 | 13 | 40 | 45 | -5 | 33 | H B B B T H |
11 | Al Wehda (Youth) | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | T B B T H T |
12 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 42 | -16 | 30 | B B T B H B |
13 | Al Raed (Youth) | 28 | 7 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H B |
14 | Muhayil Youth | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 27 | B T B T H B |
15 | Ohud Medina Youths | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | -30 | 25 | H B H T B B |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | B B B B B T |
17 | Al Watan Youth | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 52 | -27 | 24 | T B B B B T |
18 | Al-Feiha U20 | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 50 | -23 | 23 | B T T B T B |
Cập nhật: