Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20, 19h55 ngày 17/5
Kết quả Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20 Đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20 Phong độ Al Raed (Youth) gần đây Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20 trước đây
- 06/01/2025Al-Feiha U201 - 2Al Raed (Youth)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Raed (Youth) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed (Youth) và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 31 | 23 | 5 | 3 | 65 | 25 | 40 | 74 | T H B T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 31 | 21 | 5 | 5 | 65 | 26 | 39 | 68 | T H T T B T |
3 | Al-Fath (Youth) | 31 | 16 | 8 | 7 | 36 | 19 | 17 | 56 | H T T T T H |
4 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 31 | 16 | 7 | 8 | 70 | 43 | 27 | 55 | B B H T B B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 31 | 16 | 5 | 10 | 49 | 38 | 11 | 53 | B T H H T T |
6 | Al-Ittihad (Youth) | 30 | 15 | 6 | 9 | 62 | 36 | 26 | 51 | T H B H B T |
7 | Al-Orubah Youths | 31 | 14 | 7 | 10 | 60 | 55 | 5 | 49 | B T H H H T |
8 | Al Hazm Youths | 30 | 12 | 10 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H H H T H B |
9 | Al-Jeel Youths | 31 | 11 | 7 | 13 | 48 | 50 | -2 | 40 | B T H H T T |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 47 | -5 | 38 | T H T B T B |
11 | Al Wehda (Youth) | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 39 | -11 | 33 | T H T H B B |
12 | Al-Shabab (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 28 | 46 | -18 | 33 | B H B B B T |
13 | Al Raed (Youth) | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 38 | -9 | 33 | T H B H T B |
14 | Muhayil Youth | 31 | 7 | 8 | 16 | 28 | 50 | -22 | 29 | H B B H B H |
15 | Al Watan Youth | 31 | 7 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 29 | B B T H T H |
16 | Al-Feiha U20 | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 53 | -23 | 27 | B T B B T H |
17 | Ohud Medina Youths | 30 | 6 | 7 | 17 | 24 | 57 | -33 | 25 | H T B B B B |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 31 | 7 | 4 | 20 | 33 | 65 | -32 | 25 | B B B T B B |
Cập nhật: