Đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths, 19h55 ngày 20/4

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2024 19:55
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths trước đây

  • 16/12/2023
    Al Khaleej Youths
    0 - 1
    Al-Taawon Youths
    0 - 0
    W
  • 18/02/2023
    Al Khaleej Youths
    1 - 3
    Al-Taawon Youths
    0 - 0
    W
  • 03/11/2022
    Al-Taawon Youths
    6 - 1
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    W
  • 11/05/2022
    Al Khaleej Youths
    0 - 3
    Al-Taawon Youths
    0 - 1
    W
  • 27/11/2021
    Al-Taawon Youths
    4 - 0
    Al Khaleej Youths
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 5 5 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Taawon Youths vs Al Khaleej Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Taawon Youths (sân nhà) 2 2 0 0
Al-Taawon Youths (sân khách) 3 3 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Taawon Youths thắng
Bại: là số trận Al-Taawon Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Taawon YouthsAl Khaleej Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 27 17 4 6 62 36 26 55 H T H T T B
2 Al-Hilal (Youth) 28 16 7 5 57 34 23 55 T T T T B T
3 Al-Fath (Youth) 27 17 2 8 54 29 25 53 T T B T B B
4 Al-Taawon Youths 27 15 4 8 57 40 17 49 T T T B T T
5 Al Hazm Youths 27 12 9 6 40 34 6 45 B T T T H H
6 Al-Ettifaq (Youth) 27 13 5 9 40 32 8 44 B B B T T T
7 Al-Nasr (Youth) 27 11 10 6 49 35 14 43 T H T T B H
8 Al Raed (Youth) 27 12 6 9 46 35 11 42 B T H B T T
9 Al-Shabab (Youth) 27 11 8 8 42 34 8 41 B T T T T H
10 Al-Ittihad (Youth) 27 11 5 11 37 36 1 38 B T T B B H
11 Al-Orubah Youths 27 10 7 10 48 59 -11 37 H B T H H T
12 Al-Faisaly Harmah Youth 27 7 12 8 36 35 1 33 H H B B H B
13 Al-Jeel Youths 27 9 6 12 35 40 -5 33 T B H T T H
14 Al-Qadasiya (Youth) 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B H B H T
15 Ohud Medina Youths 27 7 8 12 32 46 -14 29 H B B B B B
16 Al Wehda (Youth) 27 6 5 16 27 44 -17 23 B B B B T B
17 Jeddah Youth 27 2 6 19 27 70 -43 12 B B B B B B
18 Al Khaleej Youths 27 2 5 20 13 49 -36 11 T B B H B H

Cập nhật: