Đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths, 02h00 ngày 17/3

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/3/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Khaleej Youths vs Al-Orubah Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Khaleej Youths (sân nhà) 1 1 0 0
Al Khaleej Youths (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Khaleej Youths thắng
Bại: là số trận Al Khaleej Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Khaleej YouthsAl-Orubah Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 25 16 4 5 58 28 30 52 B T H T H T
2 Al-Fath (Youth) 24 16 2 6 51 25 26 50 T T T T T B
3 Al-Hilal (Youth) 25 14 7 4 51 31 20 49 H T B T T T
4 Al-Taawon Youths 24 13 4 7 50 36 14 43 T B T T T T
5 Al Hazm Youths 24 11 7 6 36 31 5 40 T H H B T T
6 Al-Nasr (Youth) 24 10 9 5 42 30 12 39 H T B T H T
7 Al-Ittihad (Youth) 24 11 4 9 36 33 3 37 H T B B T T
8 Al Raed (Youth) 24 10 6 8 42 33 9 36 H T T B T H
9 Al-Ettifaq (Youth) 24 10 5 9 30 30 0 35 B H T B B B
10 Al-Shabab (Youth) 24 9 7 8 38 33 5 34 H T B B T T
11 Al-Faisaly Harmah Youth 24 7 11 6 34 28 6 32 H B T H H B
12 Al-Orubah Youths 24 9 5 10 42 55 -13 32 B B H H B T
13 Ohud Medina Youths 24 7 8 9 30 37 -7 29 T H T H B B
14 Al-Qadasiya (Youth) 25 6 8 11 29 40 -11 26 B T T T B H
15 Al-Jeel Youths 24 7 5 12 32 40 -8 26 H B B T B H
16 Al Wehda (Youth) 25 5 5 15 26 43 -17 20 H B B B B B
17 Jeddah Youth 24 2 6 16 24 63 -39 12 B H B B B B
18 Al Khaleej Youths 24 2 3 19 11 46 -35 9 B H B T B B

Cập nhật: