Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths, 20h00 ngày 19/5
Kết quả Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths Phong độ Al-Jeel Youths gần đây Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths trước đây
- 16/01/2024Al Khaleej Youths1 - 0Al-Jeel Youths0 - 0L
- 18/05/2022Al Khaleej Youths0 - 0Al-Jeel Youths0 - 0D
- 09/01/2022Al-Jeel Youths2 - 2Al Khaleej Youths1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Jeel Youths (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al-Jeel Youths (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel Youths và Al Khaleej Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 32 | 21 | 5 | 6 | 74 | 41 | 33 | 68 | B T H T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 33 | 20 | 8 | 5 | 71 | 38 | 33 | 68 | T T T T H T |
3 | Al-Fath (Youth) | 32 | 19 | 4 | 9 | 64 | 36 | 28 | 61 | B B T H T H |
4 | Al-Taawon Youths | 32 | 19 | 4 | 9 | 69 | 46 | 23 | 61 | T T T T T B |
5 | Al-Nasr (Youth) | 32 | 14 | 11 | 7 | 58 | 41 | 17 | 53 | H T T B T H |
6 | Al Hazm Youths | 32 | 13 | 11 | 8 | 44 | 40 | 4 | 50 | H H H T B B |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 32 | 14 | 6 | 12 | 47 | 43 | 4 | 48 | T T B H B B |
8 | Al-Shabab (Youth) | 32 | 12 | 9 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | H B T B B H |
9 | Al Raed (Youth) | 32 | 12 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 44 | T H B B B H |
10 | Ohud Medina Youths | 32 | 11 | 9 | 12 | 41 | 49 | -8 | 42 | B T H T T T |
11 | Al-Jeel Youths | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | H B T B H T |
12 | Al-Ittihad (Youth) | 32 | 11 | 7 | 14 | 42 | 49 | -7 | 40 | H B B B H H |
13 | Al-Orubah Youths | 32 | 10 | 9 | 13 | 51 | 68 | -17 | 39 | T H B B H B |
14 | Al-Faisaly Harmah Youth | 32 | 8 | 14 | 10 | 43 | 47 | -4 | 38 | B H B H B T |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 33 | 8 | 12 | 13 | 38 | 52 | -14 | 36 | T B H T H H |
16 | Al Wehda (Youth) | 32 | 9 | 7 | 16 | 38 | 48 | -10 | 34 | B T T T H H |
17 | Al Khaleej Youths | 32 | 2 | 8 | 22 | 19 | 61 | -42 | 14 | H B B H H H |
18 | Jeddah Youth | 32 | 2 | 7 | 23 | 32 | 80 | -48 | 13 | B B B B H B |
Cập nhật: