Đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths, 20h00 ngày 19/5

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/5/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Jeel Youths vs Al Khaleej Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Jeel Youths (sân nhà) 1 0 1 0
Al-Jeel Youths (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Jeel Youths thắng
Bại: là số trận Al-Jeel Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Jeel YouthsAl Khaleej Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 32 21 5 6 74 41 33 68 B T H T T T
2 Al-Hilal (Youth) 33 20 8 5 71 38 33 68 T T T T H T
3 Al-Fath (Youth) 32 19 4 9 64 36 28 61 B B T H T H
4 Al-Taawon Youths 32 19 4 9 69 46 23 61 T T T T T B
5 Al-Nasr (Youth) 32 14 11 7 58 41 17 53 H T T B T H
6 Al Hazm Youths 32 13 11 8 44 40 4 50 H H H T B B
7 Al-Ettifaq (Youth) 32 14 6 12 47 43 4 48 T T B H B B
8 Al-Shabab (Youth) 32 12 9 11 52 44 8 45 H B T B B H
9 Al Raed (Youth) 32 12 8 12 49 45 4 44 T H B B B H
10 Ohud Medina Youths 32 11 9 12 41 49 -8 42 B T H T T T
11 Al-Jeel Youths 32 11 7 14 40 44 -4 40 H B T B H T
12 Al-Ittihad (Youth) 32 11 7 14 42 49 -7 40 H B B B H H
13 Al-Orubah Youths 32 10 9 13 51 68 -17 39 T H B B H B
14 Al-Faisaly Harmah Youth 32 8 14 10 43 47 -4 38 B H B H B T
15 Al-Qadasiya (Youth) 33 8 12 13 38 52 -14 36 T B H T H H
16 Al Wehda (Youth) 32 9 7 16 38 48 -10 34 B T T T H H
17 Al Khaleej Youths 32 2 8 22 19 61 -42 14 H B B H H H
18 Jeddah Youth 32 2 7 23 32 80 -48 13 B B B B H B

Cập nhật: