Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths, 20h00 ngày 10/4

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Ohud Medina Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Hazm Youths (sân nhà) 1 0 1 0
Al Hazm Youths (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm YouthsOhud Medina Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 24 18 4 2 54 22 32 58 T H T H B T
2 Al-Hilal (Youth) 25 17 4 4 50 18 32 55 B T H T T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 25 15 6 4 60 29 31 51 T T H B H B
4 Al-Fath (Youth) 25 12 6 7 28 16 12 42 T T B T T T
5 Al-Nasr (Youth) 24 13 2 9 41 35 6 41 T B T B T B
6 Al-Ittihad (Youth) 23 12 4 7 49 26 23 40 H T B B B T
7 Al-Orubah Youths 24 12 4 8 50 45 5 40 T B B B T T
8 Al Hazm Youths 24 11 6 7 36 23 13 39 H T B H T T
9 Al-Jeel Youths 25 8 5 12 36 42 -6 29 T B H H B B
10 Al-Shabab (Youth) 25 7 8 10 25 37 -12 29 H T H B B T
11 Al-Ettifaq (Youth) 24 7 7 10 33 41 -8 28 B B H H H B
12 Al Wehda (Youth) 24 6 7 11 20 29 -9 25 B H B T B B
13 Al Raed (Youth) 25 6 7 12 23 32 -9 25 H B H T H T
14 Muhayil Youth 24 6 5 13 22 39 -17 23 B B B B T B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 24 6 4 14 28 48 -20 22 H B B T B B
16 Al Watan Youth 25 5 6 14 23 48 -25 21 T H B T B B
17 Ohud Medina Youths 24 5 6 13 22 48 -26 21 B H H B H B
18 Al-Feiha U20 24 5 5 14 24 46 -22 20 B T H B T T

Cập nhật: