Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth), 19h50 ngày 10/5

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth)

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al-Nasr (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Hazm Youths (sân nhà) 1 0 1 0
Al Hazm Youths (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm YouthsAl-Nasr (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 29 21 5 3 60 24 36 68 T T H B T T
2 Al-Hilal (Youth) 30 20 5 5 62 24 38 65 T T H T T B
3 Al-Fath (Youth) 30 16 7 7 35 18 17 55 T H T T T T
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 30 16 7 7 67 39 28 55 B B B H T B
5 Al-Nasr (Youth) 30 15 5 10 48 38 10 50 H B T H H T
6 Al-Ittihad (Youth) 29 14 6 9 60 36 24 48 T T H B H B
7 Al-Orubah Youths 30 13 7 10 56 52 4 46 B B T H H H
8 Al Hazm Youths 29 12 10 7 43 29 14 46 T H H H T H
9 Al-Ettifaq (Youth) 29 10 8 11 40 44 -4 38 B T H T B T
10 Al-Jeel Youths 30 10 7 13 46 49 -3 37 B B T H H T
11 Al Raed (Youth) 30 8 9 13 29 37 -8 33 T T H B H T
12 Al Wehda (Youth) 29 8 9 12 28 37 -9 33 B T H T H B
13 Al-Shabab (Youth) 30 7 9 14 27 46 -19 30 T B H B B B
14 Muhayil Youth 30 7 7 16 27 49 -22 28 T H B B H B
15 Al Watan Youth 30 7 7 16 32 55 -23 28 B B B T H T
16 Al-Feiha U20 29 7 5 17 29 52 -23 26 T B T B B T
17 Ohud Medina Youths 29 6 7 16 23 55 -32 25 B H T B B B
18 Al-Faisaly Harmah Youth 29 7 4 18 32 60 -28 25 B B B B T B

Cập nhật: