Đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah, 22h20 ngày 22/10
Kết quả Ohod Medina vs Al Bukayriyah Đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah Phong độ Ohod Medina gần đây Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Ohod Medina vs Al Bukayriyah
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/10/2024 22:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah trước đây
- 21/02/2024Ohod Medina0 - 1Al Bukayriyah0 - 0L
- 14/09/2023Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina1 - 0L
- 01/05/2021Al Bukayriyah2 - 1Ohod Medina0 - 1L
- 12/01/2021Ohod Medina2 - 0Al Bukayriyah1 - 0W
- 22/08/2020Ohod Medina1 - 1Al Bukayriyah0 - 1D
- 20/11/2019Al Bukayriyah1 - 0Ohod Medina0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ohod Medina vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ohod Medina (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ohod Medina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ohod Medina thắng
Bại: là số trận Ohod Medina thua
Thắng: là số trận Ohod Medina thắng
Bại: là số trận Ohod Medina thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ohod Medina và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 7 | 6 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 19 | T T H T T T |
2 | AL-Rbeea Jeddah | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | T H T T H T |
3 | Al-Hazm | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T T T T B |
4 | Abha | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T T T T B |
5 | Al-Faisaly Harmah | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | T T B T B H |
6 | Al-Baten | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | B T B H T H |
7 | Al-Arabi(KSA) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H B T H B T |
8 | Al-Adalh | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | T B T H B H |
9 | Al-Tai | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | B H T B T H |
10 | Al Najma(KSA) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 | T B B T B H |
11 | Al-Zlfe | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 5 | -2 | 7 | T B H H B H |
12 | Jubail | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | B H B B T T |
13 | Al-Jndal | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 7 | B B B T H T |
14 | Al-Ameade | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H T B H H B |
15 | Al-Jabalain | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B B T H H H |
16 | Ohod Medina | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 4 | H T B B B B |
17 | Al Safa(KSA) | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H B B |
18 | Al Bukayriyah | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | B H B B H H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: