Đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah, 21h45 ngày 08/11
Kết quả Al-Baten vs Al Bukayriyah Đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah Phong độ Al-Baten gần đây Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Baten vs Al Bukayriyah
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah trước đây
- 16/03/2024Al Bukayriyah1 - 2Al-Baten0 - 1W
- 30/10/2023Al-Baten0 - 0Al Bukayriyah0 - 0D
- 21/09/2020Al Bukayriyah1 - 1Al-Baten1 - 0D
- 07/01/2020Al-Baten3 - 1Al Bukayriyah2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Baten vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Baten (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Baten (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Baten thắng
Bại: là số trận Al-Baten thua
Thắng: là số trận Al-Baten thắng
Bại: là số trận Al-Baten thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Baten và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | H T T T T B |
2 | Al-Hazm | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T T T B T T |
3 | AL-Rbeea Jeddah | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H T H H T |
4 | Abha | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | T T B B H T |
5 | Al-Tai | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B T H T T |
6 | Al Najma(KSA) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | B T B H T T |
7 | Al-Arabi(KSA) | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | T H B T B T |
8 | Al-Adalh | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | T H B H T B |
9 | Al-Faisaly Harmah | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | -1 | 10 | T B H B B B |
10 | Al-Jabalain | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H H H H T |
11 | Al-Zlfe | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 10 | H H B H T B |
12 | Jubail | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T T B T B |
13 | Al-Jndal | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B T H T T B |
14 | Al Bukayriyah | 8 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | -1 | 9 | B B H H T T |
15 | Al-Baten | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B H T H B |
16 | Al Safa(KSA) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 7 | B B H B B T |
17 | Al-Ameade | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B B B |
18 | Ohod Medina | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 14 | -7 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: