Đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah, 00h45 ngày 11/4
Kết quả Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah Đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah Phong độ Al-Arabi(KSA) gần đây Phong độ Al Bukayriyah gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah trước đây
- 27/11/2024Al Bukayriyah0 - 1Al-Arabi(KSA)0 - 1W
- 28/05/2024Al-Arabi(KSA)2 - 1Al Bukayriyah0 - 0W
- 10/01/2024Al Bukayriyah1 - 1Al-Arabi(KSA)1 - 0D
- 15/01/2022Al Bukayriyah1 - 0Al-Arabi(KSA)1 - 0L
- 09/10/2021Al-Arabi(KSA)2 - 2Al Bukayriyah1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Arabi(KSA) vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Arabi(KSA) (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al-Arabi(KSA) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Arabi(KSA) thắng
Bại: là số trận Al-Arabi(KSA) thua
Thắng: là số trận Al-Arabi(KSA) thắng
Bại: là số trận Al-Arabi(KSA) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Arabi(KSA) và Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 28 | 19 | 6 | 3 | 60 | 24 | 36 | 63 | T T T H T T |
2 | Al Najma(KSA) | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 27 | 18 | 53 | T T H T T T |
3 | Al-Hazm | 28 | 15 | 5 | 8 | 46 | 35 | 11 | 50 | B H T T H B |
4 | Al-Adalh | 28 | 13 | 9 | 6 | 49 | 36 | 13 | 48 | T H H B B T |
5 | Al-Jabalain | 28 | 12 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 46 | B T B H T T |
6 | Al-Tai | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | H B T T B B |
7 | Al Bukayriyah | 27 | 12 | 6 | 9 | 33 | 19 | 14 | 42 | H T H T H T |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 28 | 10 | 11 | 7 | 28 | 25 | 3 | 41 | B B H T H H |
9 | Abha | 27 | 10 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 39 | H H H H T T |
10 | Al-Arabi(KSA) | 27 | 9 | 8 | 10 | 43 | 43 | 0 | 35 | T B B B B H |
11 | Al-Zlfe | 27 | 8 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 34 | H H T T B T |
12 | Al-Jndal | 28 | 9 | 6 | 13 | 27 | 31 | -4 | 33 | T H B B B B |
13 | Al-Baten | 28 | 7 | 8 | 13 | 28 | 49 | -21 | 29 | H B T H B B |
14 | Jubail | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 39 | -12 | 28 | H H H B B H |
15 | Al-Faisaly Harmah | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 37 | -10 | 26 | H B T B H H |
16 | Al-Ameade | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 40 | -16 | 25 | T H H B B H |
17 | Al Safa(KSA) | 27 | 6 | 4 | 17 | 24 | 48 | -24 | 22 | B B B B H B |
18 | Ohod Medina | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B T T H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: