Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA), 21h50 ngày 27/11
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA) Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA) Phong độ Al Bukayriyah gần đây Phong độ Al-Arabi(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA)
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/11/2024 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA) trước đây
- 28/05/2024Al-Arabi(KSA)2 - 1Al Bukayriyah0 - 0L
- 10/01/2024Al Bukayriyah1 - 1Al-Arabi(KSA)1 - 0D
- 15/01/2022Al Bukayriyah1 - 0Al-Arabi(KSA)1 - 0W
- 09/10/2021Al-Arabi(KSA)2 - 2Al Bukayriyah1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Arabi(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al-Arabi(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 23 | T T T T B H |
2 | Al-Hazm | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | T B T T T B |
3 | AL-Rbeea Jeddah | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 10 | 4 | 20 | T H H T B H |
4 | Al Najma(KSA) | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 14 | 4 | 19 | H T T T B T |
5 | Al-Adalh | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 18 | H T B H T T |
6 | Abha | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B B H T H |
7 | Al Bukayriyah | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 6 | 3 | 15 | H H T T T T |
8 | Al-Arabi(KSA) | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T B T T H |
9 | Al-Tai | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T H T T H |
10 | Al-Jabalain | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 8 | 0 | 14 | H H H T T H |
11 | Al Safa(KSA) | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | H B B T T T |
12 | Al-Jndal | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | T T B T B B |
13 | Jubail | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 11 | T B T B B H |
14 | Al-Baten | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 17 | -5 | 11 | T H B B H H |
15 | Al-Faisaly Harmah | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 13 | -3 | 10 | H B B B B B |
16 | Al-Zlfe | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 10 | H B H T B B |
17 | Al-Ameade | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 11 | -6 | 6 | H B B B B B |
18 | Ohod Medina | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: