Đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah, 21h25 ngày 11/12

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/12/2024 21:25
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Safa(KSA) vs Al Bukayriyah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Safa(KSA) (sân nhà) 1 1 0 0
Al Safa(KSA) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Safa(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Safa(KSA) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Safa(KSA)Al Bukayriyah trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 12 9 2 1 25 7 18 29 T T B H T T
2 Al-Hazm 12 7 2 3 21 14 7 23 T T T B H B
3 Al Najma(KSA) 13 7 1 5 19 15 4 22 T T B T T B
4 Al-Adalh 13 6 4 3 17 14 3 22 B H T T H T
5 Al-Tai 12 6 3 3 18 11 7 21 T T H T T B
6 Al-Arabi(KSA) 13 6 3 4 21 19 2 21 T T H T T B
7 AL-Rbeea Jeddah 13 5 5 3 16 14 2 20 H T B H B B
8 Abha 12 6 2 4 18 20 -2 20 B H T H B T
9 Al-Jabalain 13 4 6 3 12 12 0 18 T T H H B T
10 Al-Zlfe 13 4 4 5 12 13 -1 16 T B B T B T
11 Al Bukayriyah 12 4 3 5 10 9 1 15 T T T T B B
12 Al-Faisaly Harmah 13 4 2 7 13 15 -2 14 B B B B H T
13 Jubail 12 4 2 6 11 14 -3 14 B T B B H T
14 Al-Jndal 12 4 2 6 12 16 -4 14 T B T B B H
15 Al-Baten 13 3 5 5 13 22 -9 14 B B H H B T
16 Al Safa(KSA) 12 4 1 7 12 18 -6 13 B T T T B B
17 Al-Ameade 13 2 4 7 8 14 -6 10 B B B T H B
18 Ohod Medina 13 2 1 10 11 22 -11 7 B B B B T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: