Đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA), 21h55 ngày 18/12
Kết quả Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA) Đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA) Phong độ Al Bukayriyah gần đây Phong độ Al Najma(KSA) gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA)
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 21:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA) trước đây
- 28/03/2024Al Najma(KSA)3 - 1Al Bukayriyah1 - 0L
- 06/11/2023Al Bukayriyah1 - 1Al Najma(KSA)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bukayriyah (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Al Bukayriyah (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bukayriyah và Al Najma(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 12 | 9 | 2 | 1 | 25 | 7 | 18 | 29 | T T B H T T |
2 | Al-Hazm | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 17 | 8 | 26 | T B H B T B |
3 | Al-Adalh | 14 | 7 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 25 | H T T H T T |
4 | Al-Tai | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T T B H |
5 | Al Najma(KSA) | 13 | 7 | 1 | 5 | 19 | 15 | 4 | 22 | T T B T T B |
6 | Al-Arabi(KSA) | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H T T B H |
7 | AL-Rbeea Jeddah | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B H B B |
8 | Al-Jndal | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 20 | T B B H T T |
9 | Abha | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | H T H B T B |
10 | Al-Jabalain | 13 | 4 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 18 | T T H H B T |
11 | Al-Zlfe | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 13 | -1 | 17 | B B T B T H |
12 | Al Safa(KSA) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | T T B B T H |
13 | Al Bukayriyah | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T T B B B |
14 | Al-Faisaly Harmah | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 14 | B B B B H T |
15 | Jubail | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B B |
16 | Al-Baten | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 22 | -9 | 14 | B B H H B T |
17 | Al-Ameade | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B B T H B T |
18 | Ohod Medina | 14 | 2 | 1 | 11 | 13 | 26 | -13 | 7 | B B B T B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: