Đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA), 21h55 ngày 18/12

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA)

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/12/2024 21:55
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bukayriyah vs Al Najma(KSA): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Bukayriyah (sân nhà) 1 0 1 0
Al Bukayriyah (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bukayriyah thắng
Bại: là số trận Al Bukayriyah thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al BukayriyahAl Najma(KSA) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 12 9 2 1 25 7 18 29 T T B H T T
2 Al-Hazm 14 8 2 4 25 17 8 26 T B H B T B
3 Al-Adalh 14 7 4 3 21 16 5 25 H T T H T T
4 Al-Tai 13 6 4 3 19 12 7 22 T H T T B H
5 Al Najma(KSA) 13 7 1 5 19 15 4 22 T T B T T B
6 Al-Arabi(KSA) 14 6 4 4 22 20 2 22 T H T T B H
7 AL-Rbeea Jeddah 13 5 5 3 16 14 2 20 H T B H B B
8 Al-Jndal 14 6 2 6 16 17 -1 20 T B B H T T
9 Abha 13 6 2 5 18 22 -4 20 H T H B T B
10 Al-Jabalain 13 4 6 3 12 12 0 18 T T H H B T
11 Al-Zlfe 14 4 5 5 12 13 -1 17 B B T B T H
12 Al Safa(KSA) 14 5 2 7 14 19 -5 17 T T B B T H
13 Al Bukayriyah 13 4 3 6 11 11 0 15 T T T B B B
14 Al-Faisaly Harmah 13 4 2 7 13 15 -2 14 B B B B H T
15 Jubail 14 4 2 8 13 19 -6 14 B B H T B B
16 Al-Baten 13 3 5 5 13 22 -9 14 B B H H B T
17 Al-Ameade 14 3 4 7 10 15 -5 13 B B T H B T
18 Ohod Medina 14 2 1 11 13 26 -13 7 B B B T B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: