Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al Ain(KSA) vs Abha, 20h30 ngày 18/5
Kết quả Al Ain(KSA) vs Abha Đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha Phong độ Al Ain(KSA) gần đây Phong độ Abha gần đây
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Ain(KSA) vs Abha
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha trước đây
- 17/01/2025Abha0 - 0Al Ain(KSA)0 - 0D
- 13/02/2019Al Ain(KSA)0 - 0Abha0 - 0D
- 26/09/2018Abha1 - 1Al Ain(KSA)0 - 0D
- 16/04/2021Abha1 - 0Al Ain(KSA)1 - 0L
- 01/01/2021Al Ain(KSA)2 - 4Abha1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 3 | 0 | 3 | 0 |
VĐQG Ả Rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ain(KSA) vs Abha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ain(KSA) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Al Ain(KSA) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ain(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ain(KSA) thua
Thắng: là số trận Al Ain(KSA) thắng
Bại: là số trận Al Ain(KSA) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ain(KSA) và Abha trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 33 | 24 | 6 | 3 | 78 | 25 | 53 | 78 | T T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 33 | 19 | 5 | 9 | 51 | 31 | 20 | 62 | T T T B B T |
3 | Al-Hazm | 33 | 17 | 6 | 10 | 53 | 42 | 11 | 57 | B T B H B T |
4 | Al-Jabalain | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 34 | 11 | 56 | T H B T T T |
5 | Al Bukayriyah | 33 | 16 | 7 | 10 | 43 | 23 | 20 | 55 | T B T T T H |
6 | Al-Adalh | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T T T H B B |
7 | Al-Tai | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 37 | 12 | 53 | B B B T T T |
8 | Abha | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 48 | -5 | 45 | H H H B T B |
9 | Al-Zlfe | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 34 | 0 | 43 | H T T H B H |
10 | AL-Rbeea Jeddah | 33 | 10 | 13 | 10 | 31 | 36 | -5 | 43 | H B H B B H |
11 | Al-Baten | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 55 | -16 | 42 | B T T T T H |
12 | Al-Arabi(KSA) | 33 | 10 | 9 | 14 | 50 | 57 | -7 | 39 | B B B B T H |
13 | Jubail | 33 | 9 | 12 | 12 | 34 | 43 | -9 | 39 | H H T T T H |
14 | Al-Jndal | 33 | 9 | 7 | 17 | 31 | 41 | -10 | 34 | B B H B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 33 | 8 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | T T H B B H |
16 | Al-Ameade | 33 | 6 | 12 | 15 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B B H T H |
17 | Al Safa(KSA) | 33 | 6 | 6 | 21 | 33 | 66 | -33 | 24 | B H B H B B |
18 | Ohod Medina | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 53 | -25 | 21 | H B B H B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: