Đối đầu Abha vs Al-Adalh, 19h35 ngày 10/11
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Abha vs Al-Adalh
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abha vs Al-Adalh trước đây
- 02/05/2023Abha1 - 0Al-Adalh0 - 0W
- 25/12/2022Al-Adalh0 - 2Abha0 - 1W
- 21/02/2020Abha2 - 2Al-Adalh2 - 1D
- 20/09/2019Al-Adalh2 - 1Abha1 - 1L
- 20/02/2019Abha1 - 0Al-Adalh1 - 0W
- 03/10/2018Al-Adalh0 - 2Abha0 - 1W
- 28/04/2011Al-Adalh2 - 1Abha1 - 1L
- 13/01/2011Abha3 - 1Al-Adalh1 - 1W
- 03/03/2018Al-Adalh1 - 2Abha1 - 0W
- 15/12/2017Abha2 - 3Al-Adalh1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Abha vs Al-Adalh
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Adalh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Adalh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Al-Adalh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Abha (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abha và Al-Adalh trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 5 | 15 | 22 | H T T T T B |
2 | Al-Hazm | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T T T B T T |
3 | AL-Rbeea Jeddah | 9 | 5 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 19 | T H T H H T |
4 | Abha | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | T T B B H T |
5 | Al-Arabi(KSA) | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | H B T B T T |
6 | Al-Tai | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 14 | T B T H T T |
7 | Al Najma(KSA) | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | B T B H T T |
8 | Al-Jndal | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H T T B T |
9 | Al Bukayriyah | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 12 | B H H T T T |
10 | Al-Adalh | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 11 | T H B H T B |
11 | Al-Jabalain | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 | T H H H H T |
12 | Al-Faisaly Harmah | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H B B B B |
13 | Al Safa(KSA) | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 13 | -3 | 10 | B H B B T T |
14 | Jubail | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T T B T B |
15 | Al-Zlfe | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 10 | H B H T B B |
16 | Al-Baten | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H T H B B |
17 | Al-Ameade | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 6 | H H B B B B |
18 | Ohod Medina | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: