Kết quả Guilsfield vs Penrhyncoch, 21h00 ngày 28/12
- Thứ bảy, Ngày 28/12/202421:00
- Guilsfield 44Penrhyncoch 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 3.5
0.95U 3.5
0.851
1.95X
3.902
2.90Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
0.90O 1.5
0.95U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guilsfield vs Penrhyncoch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 18
-
Guilsfield vs Penrhyncoch: Diễn biến chính
- 37'0-0
- 45'Jamie Hyne1-0
- 56'1-1Niall Coleridge
- 58'1-1
- 60'Callum Bromley2-1
- 63'Jamie Hyne3-1
- 72'3-2Daniel Owen
- 79'Jamie Hyne4-2
- 80'4-2
- 87'4-2
- 88'4-2
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Guilsfield vs Penrhyncoch: Số liệu thống kê
- GuilsfieldPenrhyncoch
- 10Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 123Pha tấn công112
-
- 79Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 18 | 15 | 2 | 1 | 59 | 15 | 44 | 47 | T T T T T T |
3 | Holywell | 19 | 13 | 1 | 5 | 46 | 30 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Buckley Town | 17 | 10 | 3 | 4 | 33 | 23 | 10 | 33 | T T T T B H |
5 | Mold Alexandra | 18 | 8 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B B T B |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Bangor 1876 | 18 | 7 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 24 | B T H B B H |
8 | Guilsfield | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 33 | 2 | 24 | B T H T T H |
9 | Llandudno | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 41 | -8 | 24 | B T T T T B |
10 | Denbigh Town | 18 | 6 | 3 | 9 | 41 | 48 | -7 | 21 | B B T B H B |
11 | Gresford | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 43 | -21 | 21 | H B B T T T |
12 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
13 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
14 | Ruthin Town FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 29 | 40 | -11 | 17 | B B B B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 18 | 2 | 4 | 12 | 23 | 50 | -27 | 10 | B B T B B H |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation