Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon Đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon Phong độ Navbahor Namangan gần đây Phong độ FK Andijon gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202417:00
- FK Andijon 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.25
0.87U 2.25
0.951
1.75X
3.302
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs FK Andijon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 26
-
Navbahor Namangan vs FK Andijon: Diễn biến chính
- 14'Azimjon Akhmedov0-0
- 41'Filip Ivanovic0-0
- 45'0-1Sardorbek Azimov
- 53'Jamshid Iskanderov1-1
- 58'Jovan Dokic2-1
- 60'2-2Rustam Turdimuradov
- 71'2-3Islombek Mamatkazin
- 73'2-3Damir Temirov
- 80'2-3Rustam Turdimuradov
- 90'Ruslanbek Jiyanov3-3
- 90'Odildzhon Khamrobekov3-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs FK Andijon: Số liệu thống kê
- Navbahor NamanganFK Andijon
- 7Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 127Pha tấn công117
-
- 90Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation Play-offs Relegation