Kết quả Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk, 17h15 ngày 01/10
Kết quả Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk Đối đầu Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk Phong độ Vpk Agro Magdalinovka gần đây Phong độ FK Avanhard Kramatorsk gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/10/202117:15
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2021-2022 » vòng 11
-
Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk: Diễn biến chính
- 68'Budnyak1-0
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Vpk Agro Magdalinovka vs FK Avanhard Kramatorsk: Số liệu thống kê
- Vpk Agro MagdalinovkaFK Avanhard Kramatorsk
- 7Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 7Tổng cú sút2
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 112Pha tấn công67
-
- 64Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metalist Kharkiv | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 53 | T T T T T T |
2 | Kryvbas | 20 | 12 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 42 | T T T H T H |
3 | Alians Lypova Dolyna | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 33 | B B T B H T |
4 | Obolon Kiev | 19 | 10 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 33 | T T B B T B |
5 | Nyva Ternopil | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | B H B T T T |
6 | Hirnyk-Sport | 20 | 8 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 29 | T T T H B T |
7 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 20 | 8 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | T T T B B B |
8 | Podillya Khmelnytskyi | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 26 | B B T B T T |
9 | Polissya Zhytomyr | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 17 | 4 | 25 | H B T T H B |
10 | Volyn | 19 | 6 | 7 | 6 | 17 | 20 | -3 | 25 | B H B T B T |
11 | Olimpic Donetsk | 19 | 7 | 2 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B B B B B |
12 | FK Avanhard Kramatorsk | 18 | 7 | 1 | 10 | 16 | 24 | -8 | 22 | T B T H B B |
13 | Ahrobiznes TSK Romny | 20 | 4 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 21 | B T T H H H |
14 | Vpk Agro Magdalinovka | 20 | 5 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H H |
15 | FC Uzhgorod | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 16 | B B B T T H |
16 | Kremin Kremenchuk | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 43 | -27 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team Relegation Play-offs