Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Zambia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Green Buffaloes | 26 | 10 | 38% | 16 | 62% |
2 | Konkola Blades | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
3 | NAPSA Stars | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
4 | Power Dynamos | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
5 | Nkana FC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
6 | Prison Leopards FC | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
7 | ZESCO United Ndola | 24 | 3 | 12% | 21 | 88% |
8 | Mufulira Wanderers | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
9 | Red Arrows | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
10 | Nkwazi | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
11 | Trident FC | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
12 | MUZA FC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
13 | Kabwe Warriors | 25 | 6 | 24% | 19 | 76% |
14 | Green Eagles | 12 | 1 | 8% | 11 | 92% |
15 | Kansanshi Dynamos | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
16 | Indeni FC | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
17 | Zanaco | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
18 | Atletico Lusaka FC | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
19 | Forest Rangers | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
20 | Mutondo Stars | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
21 | Lumwana Radiants | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
22 | Nchanga Rangers | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
23 | Maestro United Zambia | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Zambia
Tên giải đấu | VĐQG Zambia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Zambia Super League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |