Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Tunisia mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Esperance Sportive Zarzis | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
2 | AS Gabes | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
3 | Stade tunisien | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
4 | C.A.Bizertin | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
5 | AS Slimane | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
6 | U.S.Monastir | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
7 | US Ben Guerdane | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
8 | E.Gawafel.S.Gafsa | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
9 | Olympique de Beja | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
10 | Club Africain | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
11 | Jeunesse Sportive Omrane | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
12 | ES du Sahel | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
13 | US Tataouine | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
14 | Sifakesi | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
15 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
16 | Etoile Metlaoui | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Tunisia
Tên giải đấu | VĐQG Tunisia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Professional Tunisian League 1 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |