Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Antalyaspor | 30 | 18 | 60% | 12 | 40% |
2 | Goztepe | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
3 | Istanbul BB | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
4 | Besiktas JK | 29 | 12 | 41% | 17 | 59% |
5 | Bodrumspor | 30 | 8 | 26% | 22 | 73% |
6 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
7 | Galatasaray | 29 | 22 | 75% | 7 | 24% |
8 | Adana Demirspor | 29 | 19 | 65% | 10 | 34% |
9 | Fenerbahce | 29 | 20 | 68% | 9 | 31% |
10 | Kasimpasa | 30 | 19 | 63% | 11 | 37% |
11 | Kayserispor | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
12 | Alanyaspor | 29 | 14 | 48% | 15 | 52% |
13 | Eyupspor | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
14 | Hatayspor | 29 | 15 | 51% | 14 | 48% |
15 | Sivasspor | 30 | 17 | 56% | 13 | 43% |
16 | Samsunspor | 30 | 15 | 50% | 15 | 50% |
17 | Caykur Rizespor | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
18 | Trabzonspor | 29 | 17 | 58% | 12 | 41% |
19 | Konyaspor | 30 | 13 | 43% | 17 | 57% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkish Super Liga |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 32 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |