Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Slovenia U19 mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Domzale U19 | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
2 | ND Ilirija U19 | 8 | 7 | 87% | 1 | 13% |
3 | Brinje Grosuplje U19 | 9 | 5 | 55% | 4 | 44% |
4 | NK IB 1975 Ljubljana U19 | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
5 | NK Maribor U19 | 10 | 9 | 90% | 1 | 10% |
6 | NK Fuzinar U19 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
7 | Olimpija Ljubljana U19 | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
8 | NK Aluminij U19 | 8 | 6 | 75% | 2 | 25% |
9 | NK Publikum Celje U19 | 9 | 6 | 66% | 3 | 33% |
10 | NK Radomlje U19 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
11 | ND Gorica U19 | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
12 | FC Koper U19 | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | Ns Mura U19 | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
14 | NK Rudar Velenje U19 | 5 | 4 | 80% | 1 | 20% |
15 | NK Krka U19 | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
16 | ND Ilirija Ljubljana U19 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
17 | NK Bravo U19 | 9 | 7 | 77% | 2 | 22% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Slovenia U19
Tên giải đấu | VĐQG Slovenia U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Slovenia U19 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |