Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Peru mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | EM Deportivo Binacional | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
2 | Ayacucho Futbol Club | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
3 | UTC Cajamarca | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
4 | Comerciantes Unidos | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
5 | Los Chankas | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
6 | Sport Huancayo | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
7 | Deportivo Garcilaso | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
8 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 5 | 83% | 1 | 17% |
9 | Cusco FC | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
10 | FBC Melgar | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
11 | Sport Boys | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
12 | Atletico Grau | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
13 | Cienciano | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
14 | AD Tarma | 7 | 7 | 100% | 0 | 0% |
15 | Sporting Cristal | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
16 | Alianza Lima | 7 | 4 | 57% | 3 | 43% |
17 | Juan Pablo II College | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
18 | Universitario De Deportes | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
19 | Alianza Universidad | 7 | 5 | 71% | 2 | 29% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Peru
Tên giải đấu | VĐQG Peru |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Peru Primera Division |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |