Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | United Africa Tigers | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
2 | African Stars Windhoek | 17 | 3 | 17% | 14 | 82% |
3 | Khomas Nampol FC | 18 | 10 | 55% | 8 | 44% |
4 | Orlando Pirates Windhoek | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
5 | Blue Waters FC | 19 | 7 | 36% | 12 | 63% |
6 | FC Civics | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
7 | Life Fighters | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
8 | Julinho Sporting | 19 | 6 | 31% | 13 | 68% |
9 | Young Africans Sports Club | 18 | 4 | 22% | 14 | 78% |
10 | Mighty Gunners | 19 | 4 | 21% | 15 | 79% |
11 | Okahandja United FC | 19 | 8 | 42% | 11 | 58% |
12 | Young Warriors FC | 14 | 7 | 50% | 7 | 50% |
13 | Young Brazilians FC | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
14 | Blue Boys | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
15 | KK Palace FC | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
16 | Eeshoke Chula Chula | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
17 | Tura Magic FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
18 | UNAM FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
19 | Cuca Tops | 4 | 0 | 0% | 4 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Namibia
Tên giải đấu | VĐQG Namibia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Namibia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |