Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | UNAM FC | 23 | 6 | 26% | 17 | 74% |
2 | Young Africans Sports Club | 23 | 3 | 13% | 20 | 87% |
3 | Cuca Tops | 23 | 7 | 30% | 16 | 70% |
4 | African Stars Windhoek | 22 | 7 | 31% | 15 | 68% |
5 | Young Brazilians FC | 21 | 14 | 66% | 7 | 33% |
6 | KK Palace FC | 21 | 6 | 28% | 15 | 71% |
7 | Khomas Nampol FC | 23 | 10 | 43% | 13 | 57% |
8 | Julinho Sporting | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
9 | Blue Waters FC | 23 | 5 | 21% | 18 | 78% |
10 | FC Civics | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
11 | Okahandja United FC | 22 | 9 | 40% | 13 | 59% |
12 | United Africa Tigers | 21 | 8 | 38% | 13 | 62% |
13 | Bucks Bucaneers | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
14 | Blue Boys | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
15 | Eeshoke Chula Chula | 22 | 6 | 27% | 16 | 73% |
16 | Mighty Gunners | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
17 | Tura Magic FC | 21 | 5 | 23% | 16 | 76% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Namibia
Tên giải đấu | VĐQG Namibia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Namibia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |