Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Namibia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | UNAM FC | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
2 | Cuca Tops | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
3 | African Stars Windhoek | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
4 | Young Brazilians FC | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
5 | Blue Waters FC | 8 | 0 | 0% | 8 | 100% |
6 | FC Civics | 7 | 0 | 0% | 7 | 100% |
7 | Okahandja United FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
8 | United Africa Tigers | 7 | 3 | 42% | 4 | 57% |
9 | Blue Boys | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
10 | Young Africans Sports Club | 8 | 0 | 0% | 8 | 100% |
11 | Eeshoke Chula Chula | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
12 | Khomas Nampol FC | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
13 | Bucks Bucaneers | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
14 | Mighty Gunners | 8 | 4 | 50% | 4 | 50% |
15 | KK Palace FC | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
16 | Tura Magic FC | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
17 | Julinho Sporting | 8 | 1 | 12% | 7 | 88% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Namibia
Tên giải đấu | VĐQG Namibia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Namibia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |