Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Kazakhstan mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FK Yelimay Semey | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
2 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
3 | Tobol Kostanai | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
4 | FK Aktobe Lento | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
5 | Turan Turkistan | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
6 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
7 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
8 | Okzhetpes | 10 | 5 | 50% | 5 | 50% |
9 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
10 | Zhenis | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
11 | FK Atyrau | 12 | 9 | 75% | 3 | 25% |
12 | Ordabasy | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
13 | Lokomotiv Astana | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
14 | FC Kairat Almaty | 11 | 8 | 72% | 3 | 27% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Kazakhstan
Tên giải đấu | VĐQG Kazakhstan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |