Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon 2024
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon mùa 2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Young Sports | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
2 | Stade Renard de Melong | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
3 | Dynamo de Douala | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
4 | Canon Yaounde | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
5 | Colombe du Dja et Lobo | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
6 | Fauve Azur Elite | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
7 | UMS de Loum | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | AS Fortuna Mfou | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
9 | FC Gazelle | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
10 | Aigle Royal Menoua | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
11 | Avion Academy | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
12 | APEJES Academy | 14 | 3 | 21% | 11 | 79% |
13 | Coton Sport | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
14 | Union Douala | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
15 | Fovu de Baham | 14 | 9 | 64% | 5 | 36% |
16 | Victoria Utd Limbe | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
17 | Les Astres FC De Douala | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
18 | Bamboutos de | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
19 | PWD de Bamenda | 17 | 6 | 35% | 11 | 65% |
20 | Panthere Sportive du Nde | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
21 | Aigle Royal du Moungo | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Cameroon
Tên giải đấu | VĐQG Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite One |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |