Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Cameroon mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Fauve Azur Elite | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
2 | Union Douala | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
3 | Canon Yaounde | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
4 | Coton Sport | 14 | 4 | 28% | 10 | 71% |
5 | Young Sports | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
6 | Colombe du Dja et Lobo | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
7 | Bamboutos de | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
8 | Les Astres FC De Douala | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
9 | Dynamo de Douala | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
10 | Panthere Sportive du Nde | 12 | 4 | 33% | 8 | 67% |
11 | AS Fortuna Mfou | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
12 | FC Gazelle | 13 | 7 | 53% | 6 | 46% |
13 | Victoria Utd Limbe | 14 | 8 | 57% | 6 | 43% |
14 | PWD de Bamenda | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
15 | Stade Renard de Melong | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
16 | Aigle Royal du Moungo | 13 | 1 | 7% | 12 | 92% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Cameroon
Tên giải đấu | VĐQG Cameroon |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Cameroon Elite One |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |