Thống kê tổng số bàn thắng V-League 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng V-League mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Hà Nội FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
2 | Hoàng Anh Gia Lai | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 17 | 2 | 11% | 15 | 88% |
4 | Công An Hà Nội | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
5 | Hải Phòng FC | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
6 | Viettel FC | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
7 | Quảng Nam FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
8 | SHB Đà Nẵng | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
9 | TP.HCM FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
10 | Nam Định FC | 17 | 8 | 47% | 9 | 53% |
11 | Bình Định | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
12 | Thanh Hóa FC | 17 | 7 | 41% | 10 | 59% |
13 | Sông Lam Nghệ An | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
14 | Becamex Bình Dương | 17 | 10 | 58% | 7 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
V-League
Tên giải đấu | V-League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Vietnamese professional league |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |