Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Mauritania mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | King Nouakchott | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
2 | ASC Snim | 4 | 2 | 50% | 2 | 50% |
3 | AS Douanes Nouakchott | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
4 | Kaedi FC | 7 | 7 | 100% | 0 | 0% |
5 | Al Merrikh SC | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
6 | AS Garde Nationale | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
7 | FC Inter Nouakchott | 12 | 8 | 66% | 4 | 33% |
8 | Chemal FC | 13 | 3 | 23% | 10 | 77% |
9 | AS Pompier | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
10 | NZidane | 8 | 3 | 37% | 5 | 63% |
11 | ASC Tevragh Zeine | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
12 | Al-Hilal Omdurman | 6 | 4 | 66% | 2 | 33% |
13 | ASC Gendrim | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
14 | F.C. Nouadhibou | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
15 | ASC Toulde | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
16 | ACS Ksar | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
17 | Al Hilal Omdurman | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Mauritania
Tên giải đấu | VĐQG Mauritania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mauritania Division 1 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |