Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Luxembourg Promotion DHonneur 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Cúp Luxembourg Promotion DHonneur mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Schifflange 95 | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
2 | Avenir Beggen | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
3 | UN Kaerjeng 97 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0% |
4 | US Rumelange | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
5 | Atert Bissen | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
6 | FC Alisontia Steinsel | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
7 | Etzella Ettelbruck | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
8 | Koeppchen Wormeldange | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
9 | FC Berdenia Berbourg | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
10 | Jeunesse Canach | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
11 | Walferdange | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
12 | Mamer | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
13 | US Sandweiler | 2 | 2 | 100% | 0 | 0% |
14 | US Feulen | 2 | 1 | 50% | 1 | 50% |
15 | Luxembourg City | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur
Tên giải đấu | Cúp Luxembourg Promotion DHonneur |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Luxembourg Promotion DHonneur |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |