Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Lebanese 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng nhất Lebanese mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Trables Sports Club | 11 | 4 | 36% | 7 | 64% |
2 | Al-Mabarrah | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
3 | Irshad Shahim | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
4 | Risaleh Toura | 10 | 8 | 80% | 2 | 20% |
5 | Akhaa Ahli Aley | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
6 | Salam Zgharta | 12 | 7 | 58% | 5 | 42% |
7 | BFA Sporting | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
8 | Al-Kharayeb Brothers Club | 6 | 3 | 50% | 3 | 50% |
9 | Nahda Barelias | 11 | 6 | 54% | 5 | 45% |
10 | Al Ahli Nabatieh | 6 | 2 | 33% | 4 | 67% |
11 | Jwaya FC | 6 | 1 | 16% | 5 | 83% |
12 | Al Irshad Chehim | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
13 | Sporting Club Beirut | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng nhất Lebanese
Tên giải đấu | Hạng nhất Lebanese |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Lebanese Premier 2 |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |