Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AEL Larisa | 25 | 15 | 60% | 10 | 40% |
2 | Kambaniakos | 25 | 16 | 64% | 9 | 36% |
3 | Makedonikos | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
4 | Pas Giannina | 24 | 13 | 54% | 11 | 46% |
5 | AE Kifisias | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
6 | Kalamata AO | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
7 | Panionios | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
8 | Ilioupoli | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
9 | PAOK Saloniki B | 24 | 11 | 45% | 13 | 54% |
10 | Niki Volou | 25 | 9 | 36% | 16 | 64% |
11 | Iraklis | 24 | 14 | 58% | 10 | 42% |
12 | Chania Kissamikos | 25 | 11 | 44% | 14 | 56% |
13 | AEK Athens B | 25 | 10 | 40% | 15 | 60% |
14 | Asteras Tripoli B | 24 | 10 | 41% | 14 | 58% |
15 | Egaleo Athens | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
16 | Panargiakos | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
17 | Panahaiki-2005 | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
18 | Ethnikos Neou Keramidiou | 25 | 7 | 28% | 18 | 72% |
19 | AO Kavala | 24 | 7 | 29% | 17 | 71% |
20 | Diagoras | 24 | 8 | 33% | 16 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Hy Lạp
Tên giải đấu | Hạng 2 Hy Lạp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Greece National B |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |