Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Albania 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Albania mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Luzi 2008 | 17 | 11 | 64% | 6 | 35% |
2 | Burreli | 33 | 13 | 39% | 20 | 61% |
3 | Tomori berat | 17 | 13 | 76% | 4 | 24% |
4 | Flamurtari | 35 | 15 | 42% | 20 | 57% |
5 | Erzeni | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
6 | Pogradeci | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
7 | Kastrioti Kruje | 33 | 18 | 54% | 15 | 45% |
8 | Besa Kavaje | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
9 | KS Elbasani | 17 | 12 | 70% | 5 | 29% |
10 | KS Bylis | 17 | 9 | 52% | 8 | 47% |
11 | KS Perparimi Kukesi | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
12 | Apolonia Fier | 35 | 15 | 42% | 20 | 57% |
13 | FK Vora | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
14 | KF Valbona | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
15 | KS Korabi Peshkopi | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
16 | Lushnja KS | 34 | 13 | 38% | 21 | 62% |
17 | Luftetari | 1 | 1 | 100% | 0 | 0% |
18 | KS Iliria Fushe | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Albania
Tên giải đấu | Hạng 2 Albania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Albania Division 2 |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |