Thống kê tổng số bàn thắng Hạng Nhất GFA 2023-2024
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng Nhất GFA mùa 2023-2024
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Brikama United | 23 | 8 | 34% | 15 | 65% |
2 | Bombada FC | 18 | 6 | 33% | 12 | 67% |
3 | Falcons FC | 22 | 5 | 22% | 17 | 77% |
4 | TMT FA | 17 | 5 | 29% | 12 | 71% |
5 | Steve Biko | 20 | 4 | 20% | 16 | 80% |
6 | Banjul United | 16 | 3 | 18% | 13 | 81% |
7 | Gambia Armed Force | 18 | 8 | 44% | 10 | 56% |
8 | Greater Tomorrow FC | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
9 | Fortune FC | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
10 | Samger FC | 17 | 4 | 23% | 13 | 76% |
11 | Real Banjul | 20 | 6 | 30% | 14 | 70% |
12 | BST Galaxy | 20 | 5 | 25% | 15 | 75% |
13 | Wallidan FC | 18 | 5 | 27% | 13 | 72% |
14 | Team Rhino FC | 20 | 8 | 40% | 12 | 60% |
15 | Marimoo | 19 | 3 | 15% | 16 | 84% |
16 | Wagadu FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
17 | Jam City | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
18 | WAA Banjul | 18 | 3 | 16% | 15 | 83% |
19 | Gambian Dutch Lions | 3 | 2 | 66% | 1 | 33% |
20 | Harts | 2 | 0 | 0% | 2 | 100% |
21 | Banjul Hawks FC | 3 | 0 | 0% | 3 | 100% |
22 | Serrekunda FC | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
23 | Elite United | 1 | 0 | 0% | 1 | 100% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng Nhất GFA
Tên giải đấu | Hạng Nhất GFA |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Gambia GFA League |
Mùa giải hiện tại | 2023-2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |