Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Ethiopia mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Adama City | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
2 | Dire Dawa | 12 | 3 | 25% | 9 | 75% |
3 | Ethiopia Nigd Bank | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
4 | Mekelle 70 Enderta FC | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
5 | Kedus Giorgis | 13 | 4 | 30% | 9 | 69% |
6 | Hawassa City FC | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
7 | Welwalo Adigrat | 13 | 2 | 15% | 11 | 85% |
8 | Bahir Dar Kenema FC | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
9 | Ethiopian Insurance FC | 13 | 5 | 38% | 8 | 62% |
10 | Ethiopia Bunna | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
11 | Mekelakeya | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
12 | Ethio Electric FC | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
13 | Shire Endaselassie FC | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
14 | Sidama Bunna | 11 | 1 | 9% | 10 | 91% |
15 | Hadiya Hossana | 12 | 1 | 8% | 11 | 92% |
16 | Fasil Kenema | 12 | 5 | 41% | 7 | 58% |
17 | Arba Minch | 11 | 5 | 45% | 6 | 55% |
18 | Wolaita Dicha | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Ethiopia
Tên giải đấu | VĐQG Ethiopia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ethiopia Premier League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |