Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Ngoại hạng Burkina Faso mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | AS Douanes Ouagadougou | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
2 | ASF Bobo Dioulasso | 11 | 3 | 27% | 8 | 73% |
3 | Etoile Filante de Ouagadougou | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
4 | Majestic FC | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
5 | Vitesse Delft | 8 | 2 | 25% | 6 | 75% |
6 | RC Bobo Dioulasso | 10 | 1 | 10% | 9 | 90% |
7 | US Forces Armees | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
8 | ASFA-Yennega | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
9 | RC Kadiogo | 10 | 3 | 30% | 7 | 70% |
10 | US Comoe | 10 | 2 | 20% | 8 | 80% |
11 | Sporting Football des Cascades | 10 | 4 | 40% | 6 | 60% |
12 | ASEC Koudougou | 11 | 2 | 18% | 9 | 82% |
13 | Rahimo FC | 9 | 4 | 44% | 5 | 56% |
14 | Real du Faso | 10 | 6 | 60% | 4 | 40% |
15 | AS Sonabel | 12 | 2 | 16% | 10 | 83% |
16 | Sally Tas | 9 | 3 | 33% | 6 | 67% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Ngoại hạng Burkina Faso
Tên giải đấu | Ngoại hạng Burkina Faso |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Burkina Faso League |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |