Thống kê tần xuất tỷ số Giao hữu CLB 2024/25

Thống kê tần xuất tỷ số Giao hữu CLB mùa 2025

# ST (1) Tỷ số ST/TS (2) %
1 4308 3-1 180 4.18%
2 4308 1-0 293 6.8%
3 4308 2-1 343 7.96%
4 4308 1-3 159 3.69%
5 4308 1-2 280 6.5%
6 4308 2-2 186 4.32%
7 4308 0-0 227 5.27%
8 4308 3-0 160 3.71%
9 4308 2-0 263 6.1%
10 4308 0-1 260 6.04%
11 4308 1-6 7 0.16%
12 4308 5-2 33 0.77%
13 4308 1-1 363 8.43%
14 4308 4-0 114 2.65%
15 4308 3-2 144 3.34%
16 4308 2-3 115 2.67%
17 4308 0-3 94 2.18%
18 4308 0-4 59 1.37%
19 4308 4-1 91 2.11%
20 4308 5-0 62 1.44%
21 4308 0-7 12 0.28%
22 4308 5-1 58 1.35%
23 4308 7-0 31 0.72%
24 4308 0-2 145 3.37%
25 4308 3-3 64 1.49%
26 4308 6-0 41 0.95%
27 4308 4-3 31 0.72%
28 4308 4-2 79 1.83%
29 4308 6-2 18 0.42%
30 4308 10-0 3 0.07%
31 4308 3-5 11 0.26%
32 4308 0-6 20 0.46%
33 4308 5-3 18 0.42%
34 4308 9-1 4 0.09%
35 4308 0-5 25 0.58%
36 4308 4-7 1 0.02%
37 4308 2-4 31 0.72%
38 4308 8-0 10 0.23%
39 4308 2-5 21 0.49%
40 4308 1-5 21 0.49%
41 4308 1-4 62 1.44%
42 4308 4-5 8 0.19%
43 4308 7-1 19 0.44%
44 4308 6-1 28 0.65%
45 4308 10-2 3 0.07%
46 4308 5-4 7 0.16%
47 4308 2-8 3 0.07%
48 4308 1-7 4 0.09%
49 4308 3-4 23 0.53%
50 4308 8-1 8 0.19%
51 4308 3-6 2 0.05%
52 4308 6-3 6 0.14%
53 4308 9-0 6 0.14%
54 4308 4-4 12 0.28%
55 4308 1-8 3 0.07%
56 4308 0-11 1 0.02%
57 4308 1-9 2 0.05%
58 4308 2-7 4 0.09%
59 4308 8-3 2 0.05%
60 4308 8-2 4 0.09%
61 4308 2-9 1 0.02%
62 4308 2-6 4 0.09%
63 4308 10-1 2 0.05%
64 4308 4-6 1 0.02%
65 4308 0-10 1 0.02%
66 4308 0-23 1 0.02%
67 4308 5-5 1 0.02%
68 4308 7-2 2 0.05%
69 4308 1-12 1 0.02%
70 4308 9-3 1 0.02%
71 4308 7-3 1 0.02%
72 4308 1-10 1 0.02%
73 4308 0-9 1 0.02%
74 4308 3-8 1 0.02%
75 4308 11-0 1 0.02%
76 4308 14-0 1 0.02%
77 4308 12-0 1 0.02%
78 4308 11-2 1 0.02%
79 4308 6-4 1 0.02%
Cập nhật:

Giao hữu CLB

Tên giải đấu Giao hữu CLB
Tên khác
Tên Tiếng Anh International Club Friendly
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)