Thống kê bàn thắng/đội bóng VL World Cup Châu Âu nữ 2021-2022
Thống kê bàn thắng/đội bóng VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Albania (w) 5 1 1 1 0 2 5 2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 1 9 3 Wales (w) 6 2 1 1 0 5 3 4 nữ Pháp 5 6 0 1 2 1 0 5 Ukraine (w) 4 0 1 1 2 1 3 6 nữ Tây Ban Nha 4 6 0 1 1 0 0 7 Kosovo (w) 5 0 0 0 1 6 3 8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 2 0 8 9 Estonia (w) 5 0 1 0 1 1 7 10 Hungary (w) 4 2 1 0 0 1 4 11 Belgium (w) 5 6 1 0 0 2 2 12 Scotland (w) 6 2 1 0 2 1 4 13 nữ Ireland 4 2 0 0 1 5 1 14 Belarus (w) 4 0 1 0 1 1 5 15 Hà Lan nữ 4 2 0 1 3 2 0 16 nữ Thuỵ Sĩ 6 4 1 0 3 2 1 17 Romania (w) 5 1 1 2 1 2 3 18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 1 9 19 Serbia (w) 5 1 2 2 2 3 0 20 Turkey (w) 5 0 0 1 2 2 5 21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 1 9 22 nữ Bồ Đào Nha 7 1 3 1 3 3 1 23 Greece (w) 5 0 0 3 0 3 4 24 Poland (w) 5 2 0 0 3 3 2 25 nữ Na Uy 5 5 1 1 1 1 1 26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 2 6 27 Slovenia (w) 5 1 2 0 3 1 3 28 Lithuania (w) 5 0 1 0 0 3 6 29 nữ Ý 5 5 0 2 1 2 0 30 Croatia (w) 5 0 1 0 0 2 7 31 nữ Đức 5 5 0 3 1 1 0 32 Israel (w) 5 0 0 0 3 1 6 33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 2 6 34 Czech (w) 4 3 0 0 1 2 2 35 Latvia (w) 5 0 0 0 2 4 4 36 North Macedonia (w) 5 0 1 1 1 1 6 37 nữ Anh 5 7 1 0 1 1 0 38 Austria (w) 5 6 0 1 1 0 3 39 Montenegro (w) 4 0 0 1 2 2 4 40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 1 3 6 41 Finland (w) 4 1 0 1 1 3 2 42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 3 3 4 43 malta (w) 4 0 0 0 3 0 6 44 nữ Đan Mạch 5 5 0 2 2 0 0 45 Iceland (w) 4 3 2 0 0 2 2 46 Luxembourg (w) 5 0 0 2 1 1 6 47 Northern Ireland (w) 5 2 2 1 2 1 2 48 Russia (w) 3 1 2 1 1 1 0 49 Slovakia (w) 4 0 1 0 1 3 3 50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 8 51 nữ Thụy Điển 4 2 1 1 1 3 0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 (sân nhà) 1 Albania (w) 5 1 0 0 0 2 2 2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 0 5 3 Wales (w) 6 2 1 0 0 1 2 4 nữ Pháp 5 3 0 0 1 1 0 5 Ukraine (w) 4 0 1 0 1 0 2 6 nữ Tây Ban Nha 4 3 0 1 0 0 0 7 Kosovo (w) 5 0 0 0 1 3 1 8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 0 0 5 9 Estonia (w) 5 0 1 0 0 1 3 10 Hungary (w) 4 1 1 0 0 0 2 11 Belgium (w) 5 3 1 0 0 0 1 12 Scotland (w) 6 1 0 0 1 1 3 13 nữ Ireland 4 1 0 0 0 2 1 14 Belarus (w) 4 0 1 0 1 0 2 15 Hà Lan nữ 4 1 0 1 0 2 0 16 nữ Thuỵ Sĩ 6 2 1 0 1 1 1 17 Romania (w) 5 0 0 2 1 1 1 18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 1 4 19 Serbia (w) 5 0 1 2 1 1 0 20 Turkey (w) 5 0 0 1 1 2 1 21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 1 4 22 nữ Bồ Đào Nha 7 0 2 1 2 2 0 23 Greece (w) 5 0 0 2 0 1 2 24 Poland (w) 5 2 0 0 1 1 1 25 nữ Na Uy 5 3 1 0 1 0 0 26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 1 3 27 Slovenia (w) 5 1 0 0 2 1 1 28 Lithuania (w) 5 0 1 0 0 1 3 29 nữ Ý 5 1 0 2 1 1 0 30 Croatia (w) 5 0 1 0 0 0 4 31 nữ Đức 5 4 0 1 0 0 0 32 Israel (w) 5 0 0 0 1 1 3 33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 1 3 34 Czech (w) 4 2 0 0 1 0 1 35 Latvia (w) 5 0 0 0 0 4 1 36 North Macedonia (w) 5 0 0 1 1 0 3 37 nữ Anh 5 3 1 0 0 1 0 38 Austria (w) 5 3 0 1 0 0 1 39 Montenegro (w) 4 0 0 0 1 1 2 40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 0 3 2 41 Finland (w) 4 1 0 0 1 1 1 42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 1 2 2 43 malta (w) 4 0 0 0 1 0 3 44 nữ Đan Mạch 5 3 0 1 1 0 0 45 Iceland (w) 4 2 1 0 0 0 1 46 Luxembourg (w) 5 0 0 1 1 1 2 47 Northern Ireland (w) 5 1 2 0 1 0 1 48 Russia (w) 3 1 0 1 1 0 0 49 Slovakia (w) 4 0 0 0 1 1 2 50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 4 51 nữ Thụy Điển 4 0 1 1 1 1 0
Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VL World Cup Châu Âu nữ mùa 2021-2022 (sân khách) 1 Albania (w) 5 0 1 1 0 0 3 2 Armenia (w) 5 0 0 0 0 1 4 3 Wales (w) 6 0 0 1 0 4 1 4 nữ Pháp 5 3 0 1 1 0 0 5 Ukraine (w) 4 0 0 1 1 1 1 6 nữ Tây Ban Nha 4 3 0 0 1 0 0 7 Kosovo (w) 5 0 0 0 0 3 2 8 Kazakhstan (w) 5 0 0 0 2 0 3 9 Estonia (w) 5 0 0 0 1 0 4 10 Hungary (w) 4 1 0 0 0 1 2 11 Belgium (w) 6 3 0 0 0 2 1 12 Scotland (w) 4 1 1 0 1 0 1 13 nữ Ireland 5 1 0 0 1 3 0 14 Belarus (w) 4 0 0 0 0 1 3 15 Hà Lan nữ 4 1 0 0 3 0 0 16 nữ Thuỵ Sĩ 5 2 0 0 2 1 0 17 Romania (w) 5 1 1 0 0 1 2 18 Moldova (w) 5 0 0 0 0 0 5 19 Serbia (w) 5 1 1 0 1 2 0 20 Turkey (w) 5 0 0 0 1 0 4 21 Bulgaria (w) 5 0 0 0 0 0 5 22 nữ Bồ Đào Nha 5 1 1 0 1 1 1 23 Greece (w) 5 0 0 1 0 2 2 24 Poland (w) 5 0 0 0 2 2 1 25 nữ Na Uy 5 2 0 1 0 1 1 26 Faroe Islands (w) 4 0 0 0 0 1 3 27 Slovenia (w) 5 0 2 0 1 0 2 28 Lithuania (w) 5 0 0 0 0 2 3 29 nữ Ý 5 4 0 0 0 1 0 30 Croatia (w) 5 0 0 0 0 2 3 31 nữ Đức 5 1 0 2 1 1 0 32 Israel (w) 5 0 0 0 2 0 3 33 Cyprus (w) 4 0 0 0 0 1 3 34 Czech (w) 4 1 0 0 0 2 1 35 Latvia (w) 5 0 0 0 2 0 3 36 North Macedonia (w) 5 0 1 0 0 1 3 37 nữ Anh 5 4 0 0 1 0 0 38 Austria (w) 6 3 0 0 1 0 2 39 Montenegro (w) 5 0 0 1 1 1 2 40 Azerbaijan (w) 5 0 0 0 1 0 4 41 Finland (w) 4 0 0 1 0 2 1 42 Bosnia and Herzegovina (w) 5 0 0 0 2 1 2 43 malta (w) 5 0 0 0 2 0 3 44 nữ Đan Mạch 4 2 0 1 1 0 0 45 Iceland (w) 5 1 1 0 0 2 1 46 Luxembourg (w) 5 0 0 1 0 0 4 47 Northern Ireland (w) 5 1 0 1 1 1 1 48 Russia (w) 3 0 2 0 0 1 0 49 Slovakia (w) 4 0 1 0 0 2 1 50 Georgia (w) 4 0 0 0 0 0 4 51 nữ Thụy Điển 4 2 0 0 0 2 0
Cập nhật: 06/01/2025 09:07
Tên giải đấu VL World Cup Châu Âu nữ Tên khác Tên Tiếng Anh Women World Cup Europe Qualifying Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2021-2022 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 0 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)