Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Uganda 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Uganda mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Vipers 9 1 0 1 4 8 2
2 URA Kampala 9 1 2 1 2 6 5
3 Mbale Heroes 9 0 0 0 1 5 10
4 NEC FC Bugolobi 7 1 0 2 4 7 2
5 Airtel Kitara FC 9 1 1 0 1 6 8
6 SC Villa 8 0 0 3 2 6 6
7 Uganda Police FC 7 0 0 0 4 6 6
8 Mbarara City 9 0 0 0 1 5 10
9 Express FC 7 0 1 0 3 5 7
10 BUL FC 9 0 1 2 5 6 2
11 Kampala City Council FC 8 4 0 1 4 2 5
12 Wakiso Giants FC 8 0 0 1 0 6 10
13 Ma Lu 7 0 0 1 2 7 6
14 Lugazi Municipal FC 8 0 0 2 1 4 9
15 defense forces 8 0 0 1 5 5 5
16 Bright Stars 8 1 0 1 0 6 8

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Uganda mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Vipers 9 1 0 1 1 6 0
2 URA Kampala 9 1 2 1 1 4 0
3 Mbale Heroes 9 0 0 0 0 3 6
4 NEC FC Bugolobi 7 0 0 1 3 3 0
5 Airtel Kitara FC 9 0 1 0 1 4 3
6 SC Villa 8 0 0 1 1 3 3
7 Uganda Police FC 7 0 0 0 2 3 2
8 Mbarara City 9 0 0 0 1 2 6
9 Express FC 7 0 1 0 2 2 2
10 BUL FC 9 0 1 1 1 5 1
11 Kampala City Council FC 8 4 0 0 1 2 1
12 Wakiso Giants FC 8 0 0 1 0 2 5
13 Ma Lu 7 0 0 0 1 4 2
14 Lugazi Municipal FC 8 0 0 1 1 3 3
15 defense forces 8 0 0 0 3 2 3
16 Bright Stars 8 1 0 1 0 3 3

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Uganda mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Vipers 7 0 0 0 3 2 2
2 URA Kampala 8 0 0 0 1 2 5
3 Mbale Heroes 7 0 0 0 1 2 4
4 NEC FC Bugolobi 9 1 0 1 1 4 2
5 Airtel Kitara FC 8 1 0 0 0 2 5
6 SC Villa 9 0 0 2 1 3 3
7 Uganda Police FC 9 0 0 0 2 3 4
8 Mbarara City 7 0 0 0 0 3 4
9 Express FC 9 0 0 0 1 3 5
10 BUL FC 7 0 0 1 4 1 1
11 Kampala City Council FC 8 0 0 1 3 0 4
12 Wakiso Giants FC 9 0 0 0 0 4 5
13 Ma Lu 9 0 0 1 1 3 4
14 Lugazi Municipal FC 8 0 0 1 0 1 6
15 defense forces 8 0 0 1 2 3 2
16 Bright Stars 8 0 0 0 0 3 5
Cập nhật:

VĐQG Uganda

Tên giải đấu VĐQG Uganda
Tên khác
Tên Tiếng Anh Uganda Premier League
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)