Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania nữ 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Romania nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ 6 1 2 0 2 3 4
2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ 6 0 2 1 3 5 1
3 Farul Constanta (W) 6 1 1 4 3 3 0
4 Olimpia Cluj Nữ 6 0 0 0 2 3 7
5 Atletic Olimpia Gherla Nữ 6 1 3 2 2 2 2
6 Unirea Alba Iulia (W) 6 0 1 0 5 5 1
7 Vasas Odorhei Nữ 6 1 3 0 4 2 2
8 AFC Hermannstadt Nữ 6 0 1 0 2 5 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania nữ mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ 6 1 1 0 2 2 0
2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ 6 0 1 1 1 2 1
3 Farul Constanta (W) 6 1 0 1 1 3 0
4 Olimpia Cluj Nữ 6 0 0 0 1 2 3
5 Atletic Olimpia Gherla Nữ 6 1 1 1 0 2 1
6 Unirea Alba Iulia (W) 6 0 0 0 3 2 1
7 Vasas Odorhei Nữ 6 1 1 0 2 2 0
8 AFC Hermannstadt Nữ 6 0 1 0 0 3 2

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Romania nữ mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Gloria 2018 Bistrita Nasaud Nữ 6 0 1 0 0 1 4
2 FK Csikszereda Miercurea Ciuc Nữ 6 0 1 0 2 3 0
3 Farul Constanta (W) 6 0 1 3 2 0 0
4 Olimpia Cluj Nữ 6 0 0 0 1 1 4
5 Atletic Olimpia Gherla Nữ 6 0 2 1 2 0 1
6 Unirea Alba Iulia (W) 6 0 1 0 2 3 0
7 Vasas Odorhei Nữ 6 0 2 0 2 0 2
8 AFC Hermannstadt Nữ 6 0 0 0 2 2 2
Cập nhật:

VĐQG Romania nữ

Tên giải đấu VĐQG Romania nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania Liga 1 Women
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)