Thống kê bàn thắng/đội bóng Kenya Super League 2024

Thống kê bàn thắng/đội bóng Kenya Super League mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 11 1 0 3 2 9 5
2 Silibwet Leons FC 4 0 0 0 0 1 3
3 Darajani Gogo 10 1 0 3 5 4 6
4 SS Assad 4 0 0 0 4 3 7
5 Migori Youth 9 0 0 0 1 6 8
6 Kajiado 4 0 0 0 1 6 5
7 Kibera Black Stars 13 0 0 3 9 5 6
8 Luanda Villa SC 8 1 0 2 2 9 5
9 Vihiga Bullets 5 0 0 0 1 7 4
10 Mombasa Elite 3 0 0 1 3 2 5
11 Coastal Heroes 3 0 1 1 1 1 1
12 Kisumu All Stars 10 0 1 3 2 8 7
13 Mathare United 7 0 1 4 3 1 4
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 3 3
15 Mulembe United 13 0 0 1 5 7 6
16 Mombasa Stars 5 0 0 0 0 6 6
17 Naivas FC 15 0 4 3 3 9 5
18 Gusii FC 6 0 0 0 2 3 7
19 Mara Sugar FC 9 2 0 0 7 5 0
20 Nairobi United 16 1 0 3 7 7 6
21 Dimba Patriots FC 10 1 1 0 6 5 8
22 Rainbow FC Gambia 6 0 2 2 2 5 1
23 Fortune Sacco 4 0 0 0 0 3 1
24 Muhoroni Youth 3 0 0 0 1 2 3
25 MOFA FC 4 0 1 0 1 5 0
26 Nzoia United 2 0 0 0 0 5 1
27 3K FC 2 0 1 0 2 0 2
28 APS Bomet 1 0 0 0 1 1 1
29 SamWest Blackboots 5 0 2 1 1 3 1
30 Mombasa United 1 0 0 1 0 1 2
31 Administration Police FC 1 0 0 0 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Kenya Super League mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 11 1 0 3 1 4 2
2 Silibwet Leons FC 0 0 0 0 0 0 0
3 Darajani Gogo 10 1 0 3 2 2 2
4 SS Assad 4 0 0 0 3 1 0
5 Migori Youth 9 0 0 0 0 4 5
6 Kajiado 4 0 0 0 0 4 0
7 Kibera Black Stars 13 0 0 1 6 2 4
8 Luanda Villa SC 8 1 0 2 1 4 0
9 Vihiga Bullets 5 0 0 0 1 1 3
10 Mombasa Elite 3 0 0 1 1 1 0
11 Coastal Heroes 3 0 1 0 1 1 0
12 Kisumu All Stars 10 0 1 1 1 4 3
13 Mathare United 7 0 1 2 2 1 1
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 2 1
15 Mulembe United 13 0 0 1 5 4 3
16 Mombasa Stars 5 0 0 0 0 2 3
17 Naivas FC 15 0 3 3 2 5 2
18 Gusii FC 6 0 0 0 2 2 2
19 Mara Sugar FC 9 2 0 0 3 4 0
20 Nairobi United 16 1 0 2 6 5 2
21 Dimba Patriots FC 10 1 1 0 4 3 1
22 Rainbow FC Gambia 6 0 1 2 0 2 1
23 Fortune Sacco 0 0 0 0 0 0 0
24 Muhoroni Youth 3 0 0 0 0 2 1
25 MOFA FC 4 0 1 0 0 3 0
26 Nzoia United 2 0 0 0 0 2 0
27 3K FC 2 0 0 0 1 0 1
28 APS Bomet 1 0 0 0 0 1 0
29 SamWest Blackboots 5 0 2 0 1 1 1
30 Mombasa United 1 0 0 1 0 0 0
31 Administration Police FC 0 0 0 0 0 0 0

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Kenya Super League mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 MCF FC 9 0 0 0 1 5 3
2 Silibwet Leons FC 4 0 0 0 0 1 3
3 Darajani Gogo 9 0 0 0 3 2 4
4 SS Assad 10 0 0 0 1 2 7
5 Migori Youth 6 0 0 0 1 2 3
6 Kajiado 8 0 0 0 1 2 5
7 Kibera Black Stars 10 0 0 2 3 3 2
8 Luanda Villa SC 11 0 0 0 1 5 5
9 Vihiga Bullets 7 0 0 0 0 6 1
10 Mombasa Elite 8 0 0 0 2 1 5
11 Coastal Heroes 2 0 0 1 0 0 1
12 Kisumu All Stars 11 0 0 2 1 4 4
13 Mathare United 6 0 0 2 1 0 3
14 Vihiga United 3 0 0 0 0 1 2
15 Mulembe United 6 0 0 0 0 3 3
16 Mombasa Stars 7 0 0 0 0 4 3
17 Naivas FC 9 0 1 0 1 4 3
18 Gusii FC 6 0 0 0 0 1 5
19 Mara Sugar FC 5 0 0 0 4 1 0
20 Nairobi United 8 0 0 1 1 2 4
21 Dimba Patriots FC 11 0 0 0 2 2 7
22 Rainbow FC Gambia 6 0 1 0 2 3 0
23 Fortune Sacco 4 0 0 0 0 3 1
24 Muhoroni Youth 3 0 0 0 1 0 2
25 MOFA FC 3 0 0 0 1 2 0
26 Nzoia United 4 0 0 0 0 3 1
27 3K FC 3 0 1 0 1 0 1
28 APS Bomet 2 0 0 0 1 0 1
29 SamWest Blackboots 3 0 0 1 0 2 0
30 Mombasa United 3 0 0 0 0 1 2
31 Administration Police FC 1 0 0 0 0 0 1
Cập nhật:

Kenya Super League

Tên giải đấu Kenya Super League
Tên khác
Tên Tiếng Anh Kenya Super League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)