Thống kê bàn thắng/đội bóng Ngoại hạng Djibouti 2024

Thống kê bàn thắng/đội bóng Ngoại hạng Djibouti mùa 2024

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Arta Solar FC 3 0 1 0 5 1 0
2 Garde Republicaine SIAF 5 0 0 1 1 5 1
3 AS du Port 6 0 0 0 1 2 3
4 SDC Group Hopital FC 5 0 0 1 0 2 5
5 FC Dikhil 2 0 1 0 4 3 0
6 ASAS Djibouti Telecom 3 0 0 2 2 2 1
7 CF Gendarmerie Nationale 3 0 0 0 2 3 4
8 Garde-Cotes FC 2 0 0 1 2 3 3
9 Q5/Nourie Transit 1 0 0 0 0 1 1
10 FC Arta 1 0 0 0 0 0 1
11 Quartier 5 1 0 0 0 1 0 0
12 ACS HAYABLEY/CNSS 2 0 0 1 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Ngoại hạng Djibouti mùa 2024 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Arta Solar FC 3 0 0 0 2 1 0
2 Garde Republicaine SIAF 5 0 0 1 1 3 0
3 AS du Port 6 0 0 0 1 2 3
4 SDC Group Hopital FC 5 0 0 0 0 2 3
5 FC Dikhil 2 0 0 0 2 0 0
6 ASAS Djibouti Telecom 3 0 0 1 2 0 0
7 CF Gendarmerie Nationale 3 0 0 0 0 0 3
8 Garde-Cotes FC 2 0 0 0 1 0 1
9 Q5/Nourie Transit 1 0 0 0 0 0 1
10 FC Arta 1 0 0 0 0 0 1
11 Quartier 5 1 0 0 0 1 0 0
12 ACS HAYABLEY/CNSS 2 0 0 1 0 0 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Ngoại hạng Djibouti mùa 2024 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 Arta Solar FC 4 0 1 0 3 0 0
2 Garde Republicaine SIAF 3 0 0 0 0 2 1
3 AS du Port 0 0 0 0 0 0 0
4 SDC Group Hopital FC 3 0 0 1 0 0 2
5 FC Dikhil 6 0 1 0 2 3 0
6 ASAS Djibouti Telecom 4 0 0 1 0 2 1
7 CF Gendarmerie Nationale 6 0 0 0 2 3 1
8 Garde-Cotes FC 7 0 0 1 1 3 2
9 Q5/Nourie Transit 1 0 0 0 0 1 0
10 FC Arta 0 0 0 0 0 0 0
11 Quartier 5 0 0 0 0 0 0 0
12 ACS HAYABLEY/CNSS 0 0 0 0 0 0 0
Cập nhật:

Ngoại hạng Djibouti

Tên giải đấu Ngoại hạng Djibouti
Tên khác
Tên Tiếng Anh Djibouti Premier League
Mùa giải hiện tại 2024
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)